MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,948,137,500 43,090,461,334 22,959,949,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 995,144,247 604,487,629 198,770,108
1. Tiền 995,144,247 604,487,629 198,770,108
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,675,702,780 33,641,556,478 20,319,326,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,849,638,517 45,765,315,309 37,122,429,667
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 180,879,357
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,305,719,837 536,776,100 395,696,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,660,534,931 -12,660,534,931 -17,198,800,342
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,253,468,270 8,844,417,227 2,441,853,722
1. Hàng tồn kho 20,253,468,270 8,909,191,227 2,451,491,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -64,774,000 -9,637,500
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,822,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,822,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,743,892,777 30,162,314,918 25,487,365,219
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,833,140,413 23,382,226,897 22,747,729,416
1. Tài sản cố định hữu hình 17,833,140,413 23,382,226,897 22,747,729,416
- Nguyên giá 64,985,647,768 67,763,257,515 63,692,516,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,152,507,355 -44,381,030,618 -40,944,786,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,691,751,870 2,403,406,619
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,691,751,870 2,403,406,619
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,980,134 38,980,134 82,623,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 189,500,000 189,500,000 189,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -150,519,866 -150,519,866 -106,876,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,180,020,360 4,337,701,268 2,657,012,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,180,020,360 4,337,701,268 2,657,012,203
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,692,030,277 73,252,776,252 48,447,315,137
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,797,164,832 67,809,447,159 53,543,506,178
I. Nợ ngắn hạn 83,797,164,832 66,187,447,159 53,421,506,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,864,171,398 17,492,586,306 15,016,529,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,021,189,400 35,822,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,089,686,386 11,280,492,686 2,649,910,530
4. Phải trả người lao động 3,166,708,495 1,074,339,628 1,022,334,214
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,655,227 5,559,668,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,459,359,817 6,486,395,169 4,711,342,727
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,982,394,109 29,853,633,370 23,963,898,601
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 462,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,622,000,000 122,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,622,000,000 122,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,894,865,445 5,443,329,093 -5,096,191,041
I. Vốn chủ sở hữu 11,894,865,445 5,443,329,093 -5,096,191,041
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,437,000,000 43,437,000,000 43,437,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,437,000,000 43,437,000,000 43,437,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,984,347,320 2,984,347,320 2,984,347,320
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,172,649,403 18,172,649,403 18,172,649,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -52,699,131,278 -59,150,667,630 -69,690,187,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,775,875 -3,756,390,138 -10,539,520,134
- LNST chưa phân phối kỳ này -52,713,907,153 -55,394,277,492 -59,150,667,630
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,692,030,277 73,252,776,252 48,447,315,137
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.