MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,088,609,894,087 1,565,315,226,140 10,413,729,068,801
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,088,609,894,087 1,565,315,226,140 10,413,729,068,801
4. Giá vốn hàng bán 5,476,668,034,824 873,302,942,402 6,591,360,641,317
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,611,941,859,263 692,012,283,738 3,822,368,427,484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 161,752,518,686 548,499,493,077 140,123,071,999
7. Chi phí tài chính 688,009,878,400 63,160,883,886 241,826,521,006
- Trong đó: Chi phí lãi vay 688,009,878,400 49,289,309,177 238,769,924,057
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 277,425,960,206
9. Chi phí bán hàng 48,392,479,568 139,828,827,092 952,739,826,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 159,935,854,804 78,238,395,360 254,313,327,633
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,861,716,323,248 959,283,670,477 2,791,037,784,303
12. Thu nhập khác 154,190,282,100 11,546,940,912 39,694,108,570
13. Chi phí khác 22,146,293,180 48,336,757,196 21,741,401,982
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 132,043,988,920 -36,789,816,284 17,952,706,588
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,861,964,917,583 922,493,854,193 2,808,990,490,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 439,017,879,254 113,671,387,300 599,063,913,994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,242,056,023 6,788,128,694 -580,527,750
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,418,704,982,306 802,034,338,199 2,210,507,104,647
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,418,388,567,608 801,862,911,359 2,321,512,432,226
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 171,426,840 -111,005,327,579
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,682 19,347
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 6,682 19,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.