TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,141,774,461,246 |
6,379,672,821,868 |
5,834,477,885,535 |
1,622,783,182,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
228,294,927,532 |
269,382,213,589 |
1,072,460,188,880 |
292,048,704,091 |
|
1. Tiền |
84,129,838,187 |
122,922,525,222 |
923,929,448,089 |
142,310,470,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,165,089,345 |
146,459,688,367 |
148,530,740,791 |
149,738,233,422 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
91,771,985,939 |
149,439,883,278 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91,771,985,939 |
149,439,883,278 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,277,987,082,133 |
2,210,908,610,687 |
2,567,086,266,226 |
828,784,949,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,442,835,961 |
231,475,508,779 |
233,579,437,577 |
511,035,949,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
270,443,186,551 |
215,765,562,354 |
106,062,262,739 |
170,584,072,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
520,000,000,000 |
1,607,000,000,000 |
1,622,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
301,351,450,977 |
167,686,167,211 |
616,463,193,567 |
158,183,554,975 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,250,391,356 |
-11,018,627,657 |
-11,018,627,657 |
-11,018,627,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,984,764,447,524 |
3,343,856,916,326 |
1,894,987,511,157 |
305,071,741,959 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,996,716,363,430 |
3,343,856,916,326 |
1,894,987,511,157 |
305,071,741,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,951,915,906 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
650,728,004,057 |
555,525,081,266 |
208,171,933,333 |
47,437,904,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
305,947,130,137 |
310,580,242,754 |
175,401,327,924 |
14,282,030,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
184,985,044,620 |
167,004,495,537 |
32,770,605,409 |
33,155,874,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
159,795,829,300 |
77,940,342,975 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,151,783,706,444 |
13,063,237,145,958 |
12,701,152,896,659 |
15,493,493,667,406 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
641,661,705,520 |
213,089,313,601 |
461,598,356,165 |
1,208,677,534,247 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
625,000,000,000 |
200,000,000,000 |
460,000,000,000 |
1,195,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,661,705,520 |
13,089,313,601 |
1,598,356,165 |
13,677,534,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,395,332,927,907 |
473,235,324,984 |
468,828,876,393 |
516,022,101,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,395,089,423,788 |
473,051,663,242 |
468,680,944,651 |
515,905,378,804 |
|
- Nguyên giá |
2,811,006,397,871 |
607,672,563,103 |
607,672,563,103 |
659,627,064,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,916,974,083 |
-134,620,899,861 |
-138,991,618,452 |
-143,721,685,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,504,119 |
183,661,742 |
147,931,742 |
116,722,853 |
|
- Nguyên giá |
1,331,642,267 |
808,892,267 |
808,892,267 |
808,892,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,088,138,148 |
-625,230,525 |
-660,960,525 |
-692,169,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
622,088,377,218 |
613,808,519,359 |
936,110,624,049 |
923,162,182,316 |
|
- Nguyên giá |
731,068,815,487 |
731,068,815,487 |
1,065,896,142,419 |
1,064,984,002,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,980,438,269 |
-117,260,296,128 |
-129,785,518,370 |
-141,821,820,371 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,448,284,959,537 |
567,873,513,024 |
112,263,168,455 |
72,008,612,939 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,448,284,959,537 |
567,873,513,024 |
112,263,168,455 |
72,008,612,939 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,193,497,172,599 |
10,771,785,125,889 |
10,198,108,834,753 |
12,257,837,700,458 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,962,970,543,299 |
10,614,535,516,589 |
10,040,859,225,453 |
10,288,238,091,158 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
210,526,629,300 |
137,249,609,300 |
137,249,609,300 |
1,949,599,609,300 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
850,918,563,663 |
423,445,349,101 |
524,243,036,844 |
515,785,535,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
814,440,479,666 |
418,646,950,226 |
524,224,429,213 |
515,766,928,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,798,398,874 |
4,798,398,875 |
18,607,631 |
18,607,631 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
31,679,685,123 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,293,558,167,690 |
19,442,909,967,826 |
18,535,630,782,194 |
17,116,276,850,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,314,811,635,752 |
10,663,015,676,665 |
9,667,686,865,902 |
7,941,881,094,532 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,324,918,820,468 |
7,911,415,287,474 |
9,612,875,358,277 |
7,323,647,225,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
616,231,742,509 |
452,601,914,686 |
465,290,055,888 |
344,658,750,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,810,038,840,313 |
5,036,566,698,903 |
3,318,222,161,784 |
340,775,019,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,549,741,854 |
32,974,201,339 |
249,250,897,083 |
294,868,361,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
786,535,477 |
75,302,673 |
75,302,673 |
68,816,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,816,681,516,673 |
686,075,476,352 |
983,177,032,331 |
1,311,134,888,323 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
18,312,500,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,667,428,161,212 |
1,693,121,693,521 |
2,010,435,699,950 |
2,422,011,585,453 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,341,202,282,430 |
10,000,000,000 |
2,586,424,208,568 |
2,591,817,304,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,989,892,815,284 |
2,751,600,389,191 |
54,811,507,625 |
618,233,868,580 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
21,491,447,978 |
21,491,447,978 |
21,491,447,978 |
21,491,447,978 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
106,135,000,000 |
126,948,542,549 |
5,135,000,000 |
7,516,917,809 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,839,689,903,494 |
2,581,031,112,168 |
|
555,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,576,463,812 |
22,129,286,496 |
28,185,059,647 |
34,225,502,793 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,978,746,531,938 |
8,779,894,291,161 |
8,867,943,916,292 |
9,174,395,755,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,978,746,531,938 |
8,779,894,291,161 |
8,867,943,916,292 |
9,174,395,755,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,492,293,897,307 |
1,851,431,011,698 |
1,851,431,011,698 |
1,851,431,011,698 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,907,796,474,394 |
5,726,661,529,463 |
5,814,711,154,594 |
6,121,162,994,130 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
703,008,920,201 |
831,781,097,780 |
919,830,722,911 |
1,226,282,562,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,204,787,554,193 |
4,894,880,431,683 |
4,894,880,431,683 |
4,894,880,431,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
376,854,410,237 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,293,558,167,690 |
19,442,909,967,826 |
18,535,630,782,194 |
17,116,276,850,360 |
|