MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,550,957,267 91,696,148,509 95,468,479,817 15,840,795,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,568,402,686 2,445,157,355 6,350,384,055
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,550,957,267 79,127,745,823 93,023,322,462 9,490,411,816
4. Giá vốn hàng bán 8,909,262,423 65,389,930,315 85,953,521,028 8,934,045,039
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,641,694,844 13,737,815,508 7,069,801,434 556,366,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,931,552 966,104 4,498,027 4,183,440
7. Chi phí tài chính 2,993,843,066 8,224,774,352 3,979,651,767 1,087,055,487
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,301,743,066 2,164,040,051 3,954,504,409 1,087,055,487
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,616,775,393 2,135,491,394 1,635,920,884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,847,020,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,961,992,063 3,378,515,866 1,247,627,644 -2,162,426,154
12. Thu nhập khác 50,000,000 1,250,000,000 4,000,000,000 215,755,646
13. Chi phí khác 1,239,974,296 1,600,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,000,000 10,025,704 2,400,000,000 215,755,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,911,992,063 3,388,541,570 3,647,627,644 -1,946,670,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,911,992,063 3,388,541,570 3,647,627,644 -1,946,670,508
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,911,992,063 3,388,541,570 3,647,627,644 -1,946,670,508
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -275 320 344 -184
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.