1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
95,864,490,622 |
76,926,349,900 |
33,987,146,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
90,110,973 |
|
779,728,729 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
95,774,379,649 |
76,926,349,900 |
33,207,417,482 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
78,362,081,070 |
59,360,673,178 |
25,223,802,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
17,412,298,579 |
17,565,676,722 |
7,983,615,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
24,503,951 |
21,124,414 |
30,464,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,577,454,093 |
44,837,630,971 |
14,128,794,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,557,745,238 |
21,762,130,971 |
7,979,531,756 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,130,102,755 |
-3,864,771,189 |
-2,621,279,344 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,461,657,074 |
10,507,600,890 |
10,705,391,949 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,732,411,392 |
-41,623,201,914 |
-19,441,385,851 |
|
12. Thu nhập khác |
|
503,426,500 |
3,266,761,976 |
88,963,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
662,265,231 |
4,566,071,013 |
1,001,567,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-158,838,731 |
-1,299,309,037 |
-912,603,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-5,891,250,123 |
-42,922,510,951 |
-20,353,989,251 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
105,729,897 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-5,891,250,123 |
-43,028,240,848 |
-20,353,989,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-4,918,078,106 |
-40,536,195,203 |
-17,219,208,549 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-973,172,017 |
-2,492,045,645 |
-3,134,780,702 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-464 |
-3,824 |
-1,624 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|