1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
742,628,974,281 |
757,025,907,211 |
|
192,657,490,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,274,458,913 |
5,217,842,775 |
|
5,409,751,987 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
740,354,515,368 |
751,808,064,436 |
|
187,247,738,449 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
626,108,622,008 |
631,564,763,238 |
|
173,377,132,641 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,245,893,360 |
120,243,301,198 |
|
13,870,605,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,250,923,931 |
4,617,870,878 |
|
135,854,446 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,454,312,606 |
61,717,105,143 |
|
110,849,546,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,454,312,606 |
61,717,105,143 |
|
16,667,358,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,475,686,691 |
45,248,724,276 |
|
113,822,959,518 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,797,278,762 |
15,258,084,042 |
|
-210,666,045,461 |
|
12. Thu nhập khác |
20,893,267,731 |
4,002,251,625 |
|
1,265,841,005 |
|
13. Chi phí khác |
20,867,064,332 |
4,360,852,854 |
|
1,918,861,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,203,399 |
-358,601,229 |
|
-653,020,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,823,482,161 |
9,617,014,113 |
|
-211,319,065,853 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,232,560,728 |
1,094,210,525 |
|
9,224,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,590,921,433 |
8,522,803,588 |
|
-211,328,289,853 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,002,172,629 |
3,095,914,037 |
|
-211,328,289,853 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,000 |
344 |
|
-20,195 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|