1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,158,385,895,241 |
801,940,704,278 |
742,628,974,281 |
757,025,907,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
711,969,545 |
542,866,973 |
2,274,458,913 |
5,217,842,775 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,157,673,925,696 |
801,397,837,305 |
740,354,515,368 |
751,808,064,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
952,349,740,347 |
674,889,527,012 |
626,108,622,008 |
631,564,763,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,324,185,349 |
126,508,310,293 |
114,245,893,360 |
120,243,301,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,439,761,021 |
1,919,036,424 |
5,250,923,931 |
4,617,870,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,916,021,598 |
78,351,897,256 |
52,454,312,606 |
61,717,105,143 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,916,021,598 |
78,351,897,256 |
52,454,312,606 |
61,717,105,143 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
650,037,476 |
128,559,578 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
115,394,357,774 |
87,490,094,808 |
45,475,686,691 |
45,248,724,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,636,118,919 |
-42,033,953,125 |
18,797,278,762 |
15,258,084,042 |
|
12. Thu nhập khác |
36,469,488,181 |
31,873,172,065 |
20,893,267,731 |
4,002,251,625 |
|
13. Chi phí khác |
27,244,994,650 |
17,709,273,617 |
20,867,064,332 |
4,360,852,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,224,493,531 |
14,163,898,448 |
26,203,399 |
-358,601,229 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,860,612,450 |
-27,870,054,677 |
18,823,482,161 |
9,617,014,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,749,299,361 |
1,117,775,788 |
1,232,560,728 |
1,094,210,525 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,185,679,396 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,424,232,415 |
-28,987,830,465 |
17,590,921,433 |
8,522,803,588 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,046,762,051 |
-18,795,697,051 |
9,002,172,629 |
3,095,914,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,005 |
-2,088 |
1,000 |
344 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|