TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,510,878,324 |
190,717,534,200 |
182,683,650,045 |
158,296,775,473 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
973,534,794 |
130,246,402 |
2,972,674,240 |
9,988,514,766 |
|
1. Tiền |
973,534,794 |
130,246,402 |
2,972,674,240 |
988,514,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,000,000,000 |
8,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16,000,000,000 |
8,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,966,189,107 |
160,259,804,583 |
163,502,558,370 |
137,094,904,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,200,604,496 |
157,233,538,824 |
133,586,156,658 |
115,346,474,258 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,227,379,818 |
1,957,147,391 |
1,958,647,391 |
2,237,750,994 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,460,027,475 |
19,550,020,163 |
43,941,996,692 |
23,273,932,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,921,822,682 |
-18,480,901,795 |
-19,284,242,371 |
-19,063,253,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,601,181,371 |
29,228,604,712 |
4,480,000 |
4,480,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,601,181,371 |
29,228,604,712 |
4,480,000 |
4,480,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,969,973,052 |
1,098,878,503 |
203,937,435 |
3,008,876,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,969,973,052 |
|
21,532,829 |
1,923,629,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,098,878,503 |
182,404,606 |
1,085,246,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,686,053,130 |
65,173,446,694 |
47,018,666,369 |
46,191,151,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
250,202,281 |
241,344,946 |
224,694,917 |
224,694,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
250,202,281 |
241,344,946 |
224,694,917 |
224,694,917 |
|
- Nguyên giá |
14,417,114,036 |
12,123,701,309 |
12,123,701,309 |
6,563,942,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,166,911,755 |
-11,882,356,363 |
-11,899,006,392 |
-6,339,247,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,066,656,657 |
44,363,359,635 |
27,452,644,455 |
27,452,644,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
94,099,780,497 |
91,304,770,865 |
41,746,413,455 |
41,746,413,455 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,038,758,778 |
11,038,758,778 |
14,408,758,778 |
14,408,758,778 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,071,882,618 |
-57,980,170,008 |
-28,702,527,778 |
-28,702,527,778 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,369,194,192 |
20,568,742,113 |
19,341,326,997 |
18,513,811,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,369,194,192 |
20,568,742,113 |
19,341,326,997 |
18,513,811,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
396,196,931,454 |
255,890,980,894 |
229,702,316,414 |
204,487,926,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,132,000,130 |
135,792,562,204 |
107,934,975,115 |
82,600,832,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
273,942,019,130 |
132,602,581,204 |
104,744,994,115 |
79,410,851,411 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,628,511,016 |
34,729,902,918 |
37,498,417,876 |
31,652,380,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,226,421,644 |
21,000,513,694 |
231,877,800 |
242,624,123 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,130,260,610 |
7,739,133,453 |
6,240,498,409 |
6,056,460,051 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,366,570,380 |
1,085,725,629 |
1,323,295,355 |
1,037,198,573 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,623,213,711 |
49,047,846,290 |
31,888,012,762 |
29,339,780,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,817,981,862 |
15,063,201,220 |
11,559,409,913 |
11,082,407,043 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,149,059,907 |
3,936,258,000 |
16,003,482,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,189,981,000 |
3,189,981,000 |
3,189,981,000 |
3,189,981,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,189,981,000 |
3,189,981,000 |
3,189,981,000 |
3,189,981,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,064,931,324 |
120,098,418,690 |
121,767,341,299 |
121,887,094,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,064,931,324 |
120,098,418,690 |
121,767,341,299 |
121,887,094,196 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
106,000,000,000 |
|
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,660,834,008 |
13,064,931,325 |
13,064,931,325 |
13,064,931,325 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,595,902,684 |
1,033,487,365 |
2,702,409,974 |
2,822,162,871 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,595,902,684 |
1,033,487,365 |
1,668,922,609 |
-1,478,416,773 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,033,487,365 |
4,300,579,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
396,196,931,454 |
255,890,980,894 |
229,702,316,414 |
204,487,926,607 |
|