TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
408,126,596,203 |
409,354,515,519 |
380,870,485,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
782,205,173 |
220,985,104 |
1,108,191,710 |
|
1. Tiền |
|
782,205,173 |
220,985,104 |
1,108,191,710 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
255,465,792,186 |
253,877,906,706 |
287,703,428,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
220,862,096,272 |
226,880,666,692 |
266,518,528,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
30,127,552,178 |
22,608,191,437 |
18,604,432,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
18,430,264,421 |
18,343,169,262 |
18,502,290,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,954,120,685 |
-13,954,120,685 |
-15,921,822,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
149,501,115,526 |
152,326,274,311 |
89,701,928,106 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
149,501,115,526 |
152,326,274,311 |
89,701,928,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,377,483,318 |
2,929,349,398 |
2,356,937,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,377,483,318 |
2,929,349,398 |
2,356,937,423 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
85,375,268,090 |
111,770,836,706 |
105,260,774,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
11,608,843 |
11,608,843 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
11,608,843 |
11,608,843 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
877,771,874 |
494,277,448 |
367,671,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
877,771,874 |
494,277,448 |
367,671,097 |
|
- Nguyên giá |
|
28,410,224,264 |
27,738,022,082 |
26,588,836,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,532,452,390 |
-27,243,744,634 |
-26,221,165,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
17,608,449,702 |
17,608,449,702 |
17,608,449,702 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
17,608,449,702 |
17,608,449,702 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
44,895,550,959 |
71,995,550,959 |
65,976,155,658 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
40,564,493,455 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
52,353,367,042 |
52,353,367,042 |
94,099,780,497 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
24,503,252,233 |
11,038,758,778 |
9,898,177,778 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-31,961,068,316 |
-31,961,068,316 |
-38,021,802,617 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
21,981,886,712 |
21,660,949,754 |
21,308,497,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
21,981,886,712 |
21,660,949,754 |
21,308,497,730 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
493,501,864,293 |
521,125,352,225 |
486,131,259,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
358,780,539,318 |
389,316,019,313 |
353,081,087,512 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
346,829,658,575 |
378,183,019,185 |
343,861,925,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
50,715,432,232 |
62,949,443,226 |
59,422,327,035 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
62,991,187,315 |
100,691,187,315 |
76,251,373,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,680,484,587 |
11,823,982,930 |
10,049,844,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,824,255,562 |
3,914,906,477 |
3,797,021,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
73,053,754,651 |
68,640,888,660 |
71,688,535,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
14,722,699,609 |
15,020,765,958 |
13,101,364,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
128,888,839,014 |
115,188,839,014 |
109,551,458,287 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-46,994,395 |
-46,994,395 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
11,950,880,743 |
11,133,000,128 |
9,219,162,125 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
11,950,880,743 |
11,133,000,128 |
9,219,162,125 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
134,721,324,975 |
131,809,332,912 |
133,050,172,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
134,721,324,975 |
131,809,332,912 |
133,050,172,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
41,040,583,437 |
30,660,834,009 |
30,660,834,009 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-12,319,258,463 |
-4,851,501,097 |
-3,610,661,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,939,509,034 |
-4,851,501,097 |
-3,610,661,626 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-10,379,749,429 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
493,501,864,293 |
521,125,352,225 |
486,131,259,895 |
|