MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 637,179,345,268 600,355,617,229 408,126,596,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,358,928,336 7,415,350,126 782,205,173
1. Tiền 17,358,928,336 7,415,350,126 782,205,173
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392,518,475,213 413,794,136,090 255,465,792,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 275,885,480,700 221,358,689,495 220,862,096,272
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,732,134,361 63,831,762,157 30,127,552,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,320,664,824 132,613,316,146 18,430,264,421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,511,064,273 -9,100,891,309 -13,954,120,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 91,259,601 91,259,601
IV. Hàng tồn kho 218,825,987,191 170,307,434,622 149,501,115,526
1. Hàng tồn kho 218,825,987,191 170,307,434,622 149,501,115,526
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,475,954,528 8,838,696,391 2,377,483,318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,895,613,020 1,585,774,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,413,074,244 7,252,921,458 2,377,483,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 167,267,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 901,367,403,436 762,101,256,377 85,375,268,090
I. Các khoản phải thu dài hạn 379,549,420 25,608,843 11,608,843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 379,549,420 25,608,843 11,608,843
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 605,546,342,870 571,282,362,921 877,771,874
1. Tài sản cố định hữu hình 605,546,342,870 571,282,362,921 877,771,874
- Nguyên giá 879,780,887,359 662,868,936,045 28,410,224,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,234,544,489 -91,586,573,124 -27,532,452,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,777,692,043 105,452,828,449 17,608,449,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,777,692,043 105,452,828,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,176,139,453 56,530,070,519 44,895,550,959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,091,239,453 39,707,392,741 52,353,367,042
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,160,400,000 39,898,177,778 24,503,252,233
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,075,500,000 -23,075,500,000 -31,961,068,316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,487,679,650 28,810,385,645 21,981,886,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,142,321,636 27,539,769,743 21,981,886,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,345,358,014 1,270,615,902
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,538,546,748,704 1,362,456,873,606 493,501,864,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,117,151,155,505 1,063,539,581,023 358,780,539,318
I. Nợ ngắn hạn 662,596,018,689 603,997,424,731 346,829,658,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,761,517,840 189,131,267,379 50,715,432,232
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,326,999,010 86,696,860,433 62,991,187,315
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,826,613,153 24,521,458,970 12,680,484,587
4. Phải trả người lao động 11,878,894,139 6,764,305,517 3,824,255,562
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,038,134,570 74,633,095,478 73,053,754,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,028,607,546 27,724,715,100 14,722,699,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,365,888,434 194,327,621,669 128,888,839,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,369,363,997 198,100,185 -46,994,395
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 454,555,136,816 459,542,156,292 11,950,880,743
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,413,187,243 17,405,387,243 11,950,880,743
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 437,141,949,573 442,136,769,049
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 421,395,593,199 298,917,292,583 134,721,324,975
I. Vốn chủ sở hữu 421,395,593,199 298,917,292,583 134,721,324,975
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 195,311,186,540 192,771,986,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,503,719,808 42,156,248,554 41,040,583,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,122,919,422 -72,916,963,336 -12,319,258,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,668,646,113 6,189,198,315 -1,939,509,034
- LNST chưa phân phối kỳ này -45,454,273,309 -79,106,161,651 -10,379,749,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 97,703,606,273 30,906,020,825
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,538,546,748,704 1,362,456,873,606 493,501,864,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.