1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
343,039,237,484 |
258,454,657,514 |
323,473,536,613 |
290,120,437,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
119,931,821 |
175,361,113 |
439,023,168 |
74,074,072 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
342,919,305,663 |
258,279,296,401 |
323,034,513,445 |
290,046,363,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
303,414,818,195 |
223,384,293,567 |
278,844,436,690 |
260,438,656,347 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,504,487,468 |
34,895,002,834 |
44,190,076,755 |
29,607,706,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,951,986 |
1,489,136 |
1,829,711 |
11,223,698 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,295,789,523 |
21,344,736,130 |
22,324,869,009 |
18,104,611,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,295,789,523 |
21,339,725,290 |
21,408,964,309 |
18,104,611,809 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,471,239,404 |
1,926,536,455 |
2,369,646,663 |
1,738,681,473 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,814,464,816 |
8,466,411,004 |
8,858,580,254 |
9,351,092,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,109,945,711 |
3,158,808,381 |
10,638,810,540 |
424,544,917 |
|
12. Thu nhập khác |
|
272,727,272 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
334,917,009 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-62,189,737 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,109,945,711 |
3,096,618,644 |
10,638,810,540 |
424,544,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
421,989,142 |
619,323,728 |
8,017,840,793 |
84,908,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,687,956,569 |
2,477,294,916 |
2,620,969,747 |
339,635,934 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,687,956,569 |
2,477,294,916 |
2,620,969,747 |
339,635,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
43 |
45 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|