MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 614,106,130,419 428,325,348,207 372,416,212,644 235,707,597,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 614,106,130,419 428,325,348,207 372,416,212,644 235,707,597,380
4. Giá vốn hàng bán 591,438,517,002 410,679,918,725 351,949,724,543 198,574,365,825
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,667,613,417 17,645,429,482 20,466,488,101 37,133,231,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,349,749,348 502,026,260 2,606,769,772 3,108,248,409
7. Chi phí tài chính 16,165,527,432 6,980,055,948 11,480,470,680 8,904,489,397
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,945,379,118 6,980,055,948 11,430,656,250 8,904,489,397
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 274,689,303 180,739,331 247,408,076 256,142,441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,407,161,942 4,501,164,356 4,924,948,534 3,955,549,736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,169,984,088 6,485,496,107 6,420,430,583 27,125,298,390
12. Thu nhập khác 10,847,243 01
13. Chi phí khác 5,374,866 148,900 198,494,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,472,377 -148,900 -198,494,094
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,175,456,465 6,485,496,107 6,420,281,683 26,926,804,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,115,231,067 1,236,191,421 1,284,056,337 5,641,900,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,060,225,398 5,249,304,686 5,136,225,346 21,284,903,822
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,060,225,398 5,249,304,686 5,136,225,346 21,284,903,822
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.