TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,838,588,503,772 |
1,588,012,421,392 |
1,703,563,527,426 |
1,649,154,414,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
313,908,471,337 |
302,839,135,468 |
292,459,755,748 |
182,876,282,210 |
|
1. Tiền |
209,009,566,994 |
276,830,324,857 |
246,297,143,252 |
179,871,939,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
104,898,904,343 |
26,008,810,611 |
46,162,612,496 |
3,004,343,186 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,036,245,974 |
32,036,245,974 |
32,036,245,974 |
39,790,452,574 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
13,018,155,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,738,459,916 |
-6,738,459,916 |
-6,738,459,916 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,772,297,464 |
6,772,297,464 |
6,772,297,464 |
26,772,297,464 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
526,116,701,904 |
774,246,308,419 |
922,143,633,732 |
841,990,681,486 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
231,167,717,771 |
395,348,355,335 |
500,999,228,614 |
415,474,612,933 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,040,606,728 |
108,028,457,767 |
117,168,276,028 |
122,815,304,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
244,908,377,405 |
270,869,495,317 |
303,976,129,090 |
303,700,764,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
941,872,675,488 |
468,223,420,919 |
447,749,363,036 |
559,946,307,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
941,872,675,488 |
468,223,420,919 |
447,749,363,036 |
559,946,307,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,654,409,069 |
10,667,310,612 |
9,174,528,936 |
24,550,690,683 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,935,009,004 |
4,125,948,926 |
6,485,308,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,374,907,402 |
6,462,367,899 |
3,515,366,367 |
14,439,535,020 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,279,501,667 |
2,269,933,709 |
1,533,213,643 |
3,625,846,830 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,052,085,711 |
74,636,011,194 |
73,632,262,457 |
72,851,220,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,823,927,274 |
73,675,645,761 |
72,593,594,743 |
71,522,257,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,691,014,794 |
73,559,347,344 |
72,493,910,389 |
71,439,187,685 |
|
- Nguyên giá |
108,910,174,591 |
108,910,174,591 |
108,362,144,554 |
108,362,144,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,219,159,797 |
-35,350,827,247 |
-35,868,234,165 |
-36,922,956,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
132,912,480 |
116,298,417 |
99,684,354 |
83,070,291 |
|
- Nguyên giá |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-731,018,770 |
-747,632,833 |
-764,246,896 |
-780,860,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,400,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
828,158,437 |
960,365,433 |
1,038,667,714 |
1,328,962,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
828,158,437 |
960,365,433 |
1,038,667,714 |
1,328,962,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,916,640,589,483 |
1,662,648,432,586 |
1,777,195,789,883 |
1,722,005,634,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,567,484,133,558 |
1,301,725,304,743 |
1,436,618,157,597 |
1,374,868,705,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,496,329,401,851 |
1,230,730,495,061 |
1,363,150,069,618 |
1,301,409,745,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
423,901,808,404 |
383,841,304,484 |
388,871,017,241 |
399,882,326,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
614,632,808,337 |
318,105,498,887 |
370,163,548,825 |
373,736,976,230 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,987,200 |
31,987,200 |
31,987,200 |
31,987,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,213,744,627 |
505,334,335 |
525,071,716 |
811,689,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,532,728,859 |
1,963,175,929 |
868,997,376 |
868,997,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,288,755,486 |
25,103,369,665 |
54,947,245,435 |
53,516,564,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
414,868,328,105 |
498,096,033,728 |
540,584,322,427 |
465,984,324,537 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,859,240,833 |
3,083,790,833 |
7,157,879,398 |
6,576,879,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,154,731,707 |
70,994,809,682 |
73,468,087,979 |
73,458,959,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
27,836,500,000 |
27,836,500,000 |
30,346,617,500 |
30,346,617,500 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,044,631,228 |
26,990,036,636 |
27,108,036,636 |
27,163,836,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,273,600,479 |
16,168,273,046 |
16,013,433,843 |
15,948,505,762 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,156,455,925 |
360,923,127,843 |
340,577,632,286 |
347,136,929,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,156,455,925 |
360,923,127,843 |
340,577,632,286 |
347,136,929,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,713,777,891 |
116,480,449,809 |
96,134,954,252 |
102,694,251,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,201,139,411 |
11,766,671,918 |
14,383,591,008 |
6,559,297,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,512,638,480 |
104,713,777,891 |
81,751,363,244 |
96,134,954,252 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,916,640,589,483 |
1,662,648,432,586 |
1,777,195,789,883 |
1,722,005,634,662 |
|