TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,368,850,184,430 |
1,709,068,241,786 |
1,838,588,503,772 |
1,588,012,421,392 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
468,780,275,846 |
292,458,984,656 |
313,908,471,337 |
302,839,135,468 |
|
1. Tiền |
463,111,951,499 |
286,707,228,995 |
209,009,566,994 |
276,830,324,857 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,668,324,347 |
5,751,755,661 |
104,898,904,343 |
26,008,810,611 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,356,118,246 |
27,496,610,154 |
32,036,245,974 |
32,036,245,974 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,778,095,736 |
-9,778,095,736 |
-6,738,459,916 |
-6,738,459,916 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,131,805,556 |
5,272,297,464 |
6,772,297,464 |
6,772,297,464 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
791,592,978,518 |
887,265,631,873 |
526,116,701,904 |
774,246,308,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
455,686,043,510 |
499,364,167,997 |
231,167,717,771 |
395,348,355,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,014,983,239 |
82,370,543,900 |
50,040,606,728 |
108,028,457,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,891,951,769 |
305,530,919,976 |
244,908,377,405 |
270,869,495,317 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,060,274,577,198 |
499,880,634,945 |
941,872,675,488 |
468,223,420,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,060,274,577,198 |
499,880,634,945 |
941,872,675,488 |
468,223,420,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,846,234,622 |
1,966,380,158 |
24,654,409,069 |
10,667,310,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,217,541,491 |
1,140,903,510 |
|
1,935,009,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,398,844,997 |
|
22,374,907,402 |
6,462,367,899 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,229,848,134 |
825,476,648 |
2,279,501,667 |
2,269,933,709 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,191,601,046 |
79,020,597,944 |
78,052,085,711 |
74,636,011,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,203,048,332 |
76,038,555,430 |
74,823,927,274 |
73,675,645,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,036,907,726 |
75,889,028,887 |
74,691,014,794 |
73,559,347,344 |
|
- Nguyên giá |
110,829,247,319 |
110,899,429,137 |
108,910,174,591 |
108,910,174,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,792,339,593 |
-35,010,400,250 |
-34,219,159,797 |
-35,350,827,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
166,140,606 |
149,526,543 |
132,912,480 |
116,298,417 |
|
- Nguyên giá |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-697,790,644 |
-714,404,707 |
-731,018,770 |
-747,632,833 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
588,552,714 |
582,042,514 |
828,158,437 |
960,365,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
588,552,714 |
582,042,514 |
828,158,437 |
960,365,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,449,041,785,476 |
1,788,088,839,730 |
1,916,640,589,483 |
1,662,648,432,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,123,405,205,761 |
1,446,133,523,216 |
1,567,484,133,558 |
1,301,725,304,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,046,343,900,484 |
1,366,825,005,344 |
1,496,329,401,851 |
1,230,730,495,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
358,234,430,211 |
401,628,585,199 |
423,901,808,404 |
383,841,304,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
488,802,331,415 |
416,992,950,235 |
614,632,808,337 |
318,105,498,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
471,584,517,280 |
26,158,126,253 |
31,987,200 |
31,987,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,132,623,737 |
2,361,816,173 |
1,213,744,627 |
505,334,335 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,014,368,991 |
11,905,710,850 |
9,532,728,859 |
1,963,175,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,115,027,801 |
32,064,111,730 |
26,288,755,486 |
25,103,369,665 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
592,288,860,216 |
469,135,664,071 |
414,868,328,105 |
498,096,033,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,171,740,833 |
6,578,040,833 |
5,859,240,833 |
3,083,790,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,061,305,277 |
79,308,517,872 |
71,154,731,707 |
70,994,809,682 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
33,444,674,994 |
35,746,075,000 |
27,836,500,000 |
27,836,500,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,099,190,765 |
27,162,253,354 |
27,044,631,228 |
26,990,036,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,517,439,518 |
16,400,189,518 |
16,273,600,479 |
16,168,273,046 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,636,579,715 |
341,955,316,514 |
349,156,455,925 |
360,923,127,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,636,579,715 |
341,955,316,514 |
349,156,455,925 |
360,923,127,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,193,901,681 |
97,512,638,480 |
104,713,777,891 |
116,480,449,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,816,270,367 |
16,318,736,799 |
7,201,139,411 |
11,766,671,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,377,631,314 |
81,193,901,681 |
97,512,638,480 |
104,713,777,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,449,041,785,476 |
1,788,088,839,730 |
1,916,640,589,483 |
1,662,648,432,586 |
|