TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
367,282,924,518 |
363,433,664,638 |
380,491,333,084 |
484,869,451,330 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
171,858,843,741 |
179,494,197,714 |
185,072,228,300 |
188,022,210,126 |
|
1. Tiền |
10,358,843,741 |
9,494,197,714 |
15,072,228,300 |
18,022,210,126 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
161,500,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,000,000,000 |
126,500,000,000 |
166,500,000,000 |
236,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,000,000,000 |
126,500,000,000 |
166,500,000,000 |
236,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,751,137,129 |
32,318,930,638 |
22,231,505,396 |
40,730,676,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,455,276,265 |
489,508,469 |
|
28,187,391,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,295,860,864 |
31,829,422,169 |
22,231,505,396 |
12,543,285,173 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,327,236,660 |
24,603,000,000 |
6,404,000,000 |
19,453,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,327,236,660 |
24,603,000,000 |
6,404,000,000 |
19,453,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,345,706,988 |
517,536,286 |
283,599,388 |
163,564,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
65,055,354 |
45,013,209 |
24,971,064 |
4,928,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,280,651,634 |
472,523,077 |
258,628,324 |
158,635,378 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
603,703,006,011 |
590,661,452,574 |
580,420,522,048 |
544,317,089,813 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000,000 |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,509,200,000 |
35,509,200,000 |
35,509,200,000 |
5,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-30,509,200,000 |
-30,509,200,000 |
-30,509,200,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
372,225,365,759 |
359,084,357,500 |
350,490,774,546 |
312,252,115,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
372,225,365,759 |
359,084,357,500 |
350,490,774,546 |
312,252,115,761 |
|
- Nguyên giá |
559,034,593,305 |
555,082,942,277 |
555,716,615,909 |
489,953,097,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,809,227,546 |
-195,998,584,777 |
-205,225,841,363 |
-177,700,982,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,086,144,849 |
45,775,954,312 |
49,799,243,704 |
53,305,414,034 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,086,144,849 |
45,775,954,312 |
49,799,243,704 |
53,305,414,034 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,391,495,403 |
163,801,140,762 |
160,130,503,798 |
156,759,560,018 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
167,391,495,403 |
163,801,140,762 |
160,130,503,798 |
156,759,560,018 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
970,985,930,529 |
954,095,117,212 |
960,911,855,132 |
1,029,186,541,143 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,024,010,529 |
151,033,897,145 |
162,056,787,722 |
215,224,621,143 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,396,708,147 |
139,406,594,763 |
150,429,485,340 |
203,597,318,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,942,454,005 |
5,789,881,425 |
5,225,850,324 |
4,778,365,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,356,129,980 |
4,874,239,478 |
5,300,915,578 |
672,704,679 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,709,331,259 |
10,021,739,585 |
17,692,104,881 |
34,563,780,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,273,845,594 |
8,957,679,560 |
7,598,698,413 |
24,248,870,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
57,500,000 |
57,500,000 |
115,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,972,083,854 |
8,248,427,196 |
17,331,802,486 |
12,838,347,448 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,142,863,455 |
101,457,127,519 |
97,222,613,658 |
126,380,250,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
813,961,920,000 |
803,061,220,067 |
798,855,067,410 |
813,961,920,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
813,961,920,000 |
803,061,220,067 |
798,855,067,410 |
813,961,920,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-10,900,699,933 |
-15,106,852,590 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-10,900,699,933 |
-15,106,852,590 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
970,985,930,529 |
954,095,117,212 |
960,911,855,132 |
1,029,186,541,143 |
|