1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
8,210,512,289,764 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
8,798,324,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
8,201,713,964,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
7,298,587,393,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
903,126,571,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
50,868,404,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
24,813,249,062 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
39,074,167,426 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
298,196,494,907 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
185,079,270,438 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
339,184,189,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
703,114,762,533 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
86,151,540,706 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
13,149,636,437 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
73,001,904,269 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
776,116,666,802 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
89,804,135,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
3,945,399,726 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
682,367,131,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
636,926,417,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
45,440,713,944 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|