1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,380,745,622,090 |
2,456,553,416,471 |
2,873,936,593,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,550,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,380,745,622,090 |
2,456,539,866,471 |
2,873,936,593,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,116,643,981,375 |
2,136,192,719,642 |
2,523,317,918,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
264,101,640,715 |
320,347,146,829 |
350,618,674,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
16,604,768,197 |
22,063,125,787 |
6,322,306,140 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,372,491,470 |
53,162,608,847 |
76,789,209,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,106,723,771 |
53,123,418,839 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
63,334,775,870 |
22,385,110,397 |
-14,447,104,929 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
43,992,108,826 |
50,028,271,941 |
78,165,480,256 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
41,071,767,022 |
60,504,267,899 |
71,676,152,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
256,604,817,464 |
201,100,234,326 |
115,863,033,349 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,573,706,422 |
5,347,315,827 |
1,553,687,976 |
|
13. Chi phí khác |
|
640,386,648 |
1,970,481,874 |
2,370,260,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,933,319,774 |
3,376,833,953 |
-816,572,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
258,538,137,238 |
204,477,068,279 |
115,046,460,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
34,244,726,019 |
27,368,536,972 |
26,759,898,420 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,396,398 |
66,256,624 |
-58,688,395 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
224,295,807,617 |
177,042,274,683 |
88,345,250,518 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
224,295,807,617 |
177,042,274,683 |
88,345,250,518 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,676 |
2,087 |
1,009 |
|