1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
326,524,875,079 |
17,202,831,139 |
4,528,774,805 |
17,409,532,351 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
102,837,644 |
|
135,078,610 |
35,604,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
326,422,037,435 |
17,202,831,139 |
4,393,696,195 |
17,373,928,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
266,398,654,468 |
12,393,208,287 |
4,133,602,049 |
16,635,834,789 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,023,382,967 |
4,809,622,852 |
260,094,146 |
738,093,262 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,655,850,594 |
50,227,231 |
514,829,882 |
187,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
645,901,888 |
5,295,051,931 |
877,869,344 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
645,901,888 |
5,295,051,931 |
877,869,344 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,115,644,221 |
1,492,894,081 |
4,562,094,235 |
613,843,594 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,917,687,452 |
-47,725,748,854 |
-4,684,348,016 |
-148,857,426 |
|
12. Thu nhập khác |
5,095,682,376 |
1,671,460,790 |
139,230,200 |
870,770,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
844,132,364 |
607,196,694 |
606,349,530 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,095,682,376 |
827,328,426 |
-467,966,494 |
264,420,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,013,369,828 |
-46,898,420,428 |
-5,152,314,510 |
115,563,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,753,342,457 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,260,027,371 |
-46,898,420,428 |
-5,152,314,510 |
115,563,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,260,027,371 |
-46,898,420,428 |
-5,152,314,510 |
115,563,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-462 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|