TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
389,669,821,102 |
389,669,821,102 |
389,669,821,102 |
380,372,609,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
301,825,674 |
301,825,674 |
301,825,674 |
204,748,645 |
|
1. Tiền |
301,825,674 |
301,825,674 |
301,825,674 |
204,748,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
332,449,790,861 |
332,449,790,861 |
332,449,790,861 |
323,090,398,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
305,965,718,041 |
305,965,718,041 |
305,965,718,041 |
297,088,673,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,242,618,145 |
18,242,618,145 |
18,242,618,145 |
17,441,260,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
9,263,166,512 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,944,156,289 |
8,944,156,289 |
8,944,156,289 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-702,701,614 |
-702,701,614 |
-702,701,614 |
-702,701,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,383,474,193 |
19,383,474,193 |
19,383,474,193 |
19,574,231,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,383,474,193 |
19,383,474,193 |
19,383,474,193 |
19,574,231,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,534,730,374 |
37,534,730,374 |
37,534,730,374 |
37,503,230,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
37,534,730,374 |
37,534,730,374 |
37,534,730,374 |
37,503,230,374 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,073,927,054 |
37,073,927,054 |
37,073,927,054 |
40,201,327,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,700,368,705 |
35,700,368,705 |
35,700,368,705 |
38,834,879,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,272,145 |
83,272,145 |
83,272,145 |
36,230,717 |
|
- Nguyên giá |
433,844,742 |
433,844,742 |
433,844,742 |
433,844,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,572,597 |
-350,572,597 |
-350,572,597 |
-397,614,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,617,096,560 |
35,617,096,560 |
35,617,096,560 |
38,798,648,396 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,273,558,349 |
1,273,558,349 |
1,273,558,349 |
1,266,448,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,273,558,349 |
1,273,558,349 |
1,273,558,349 |
1,266,448,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,743,748,156 |
426,743,748,156 |
426,743,748,156 |
420,573,936,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,009,431,487 |
343,009,431,487 |
343,009,431,487 |
343,586,062,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
339,179,431,487 |
339,179,431,487 |
339,179,431,487 |
339,801,062,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,458,330,100 |
18,458,330,100 |
18,458,330,100 |
16,107,809,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,708,015,833 |
5,708,015,833 |
5,708,015,833 |
5,373,961,833 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,882,170,462 |
47,882,170,462 |
47,882,170,462 |
47,274,017,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,429,039,381 |
4,429,039,381 |
4,429,039,381 |
4,924,457,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
208,041,275,944 |
208,041,275,944 |
208,041,275,944 |
207,781,730,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,977,695,668 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,830,000,000 |
3,830,000,000 |
3,830,000,000 |
3,785,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,830,000,000 |
3,830,000,000 |
3,830,000,000 |
3,785,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,734,316,669 |
83,734,316,669 |
83,734,316,669 |
76,987,874,548 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,734,316,669 |
83,734,316,669 |
83,734,316,669 |
76,987,874,548 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
111,555,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-126,000,000 |
-126,000,000 |
-126,000,000 |
-126,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
288,231,000 |
288,231,000 |
288,231,000 |
288,231,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,943,285,944 |
20,943,285,944 |
20,943,285,944 |
20,943,285,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-51,935,171,530 |
-51,935,171,530 |
-51,935,171,530 |
-58,681,613,651 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,743,748,156 |
426,743,748,156 |
426,743,748,156 |
420,573,936,603 |
|