MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,305,623,116 50,571,152,350 46,005,229,064 45,226,589,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,988,510 348,321,243 12,476,162 102,285,531
1. Tiền 16,988,510 348,321,243 12,476,162 102,285,531
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,667,487,956 42,600,425,243 38,362,691,509 37,485,343,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,547,245,801 35,991,555,500 32,771,327,705 32,265,059,705
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 566,474,072 566,474,072 566,600,161 566,474,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,634,745,590 11,459,673,920 10,442,041,892 10,071,087,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,080,977,507 -5,417,278,249 -5,417,278,249 -5,417,278,249
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,606,312,592 7,606,312,592 7,606,312,592 7,606,312,592
1. Hàng tồn kho 8,732,192,876 8,732,192,876 8,732,192,876 8,732,192,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,125,880,284 -1,125,880,284 -1,125,880,284 -1,125,880,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,834,058 16,093,272 23,748,801 32,647,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,834,058 16,093,272 23,748,801 32,647,974
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,857,479,665 92,814,798,980 92,712,951,615 92,712,951,615
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 303,859,665 261,178,980 159,331,615 159,331,615
1. Tài sản cố định hữu hình 303,859,665 261,178,980 159,331,615 159,331,615
- Nguyên giá 42,122,441,580 35,933,714,923 35,833,714,923 35,833,714,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,818,581,915 -35,672,535,943 -35,674,383,308 -35,674,383,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,553,620,000 92,553,620,000 92,553,620,000 92,553,620,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92,553,620,000 92,553,620,000 92,553,620,000 92,553,620,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 150,163,102,781 143,385,951,330 138,718,180,679 137,939,540,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,121,684,793 24,825,663,204 20,930,717,261 20,573,193,875
I. Nợ ngắn hạn 28,121,684,793 24,825,663,204 20,930,717,261 20,573,193,875
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,216,398,459 7,922,837,499 7,741,823,588 7,732,531,499
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,536,199,114 7,636,199,114 7,664,835,478 7,564,835,478
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,777,643,440 3,406,955,621 2,646,726,351 2,388,726,351
4. Phải trả người lao động 282,585,446 238,711,831 194,750,000 194,750,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 557,204,304 604,600,137 489,225,137 445,225,137
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,386,280,896 1,471,095,190 1,498,092,895 1,551,861,598
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,995,109,322 2,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,370,263,812 1,045,263,812 695,263,812 695,263,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,041,417,988 118,560,288,126 117,787,463,418 117,366,346,859
I. Vốn chủ sở hữu 122,041,417,988 118,560,288,126 117,787,463,418 117,366,346,859
1. Vốn góp của chủ sở hữu 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,960,000,000 15,960,000,000 15,960,000,000 15,960,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,514,367,796 54,514,367,796 54,514,367,796 54,514,367,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,232,949,808 -16,714,079,670 -17,486,904,378 -17,908,020,937
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 401,576,386 -144,829,120 -917,653,828 -1,338,770,387
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,634,526,194 -16,569,250,550 -16,569,250,550 -16,569,250,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 150,163,102,781 143,385,951,330 138,718,180,679 137,939,540,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.