TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,054,836,758 |
|
291,510,259,526 |
255,903,448,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,348,745,282 |
|
84,725,958,486 |
74,039,613,744 |
|
1. Tiền |
90,348,745,282 |
|
6,725,958,486 |
2,039,613,744 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
78,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,228,346,600 |
|
5,068,208,000 |
16,463,504,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-125,088,552 |
-129,792,552 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,790,413,400 |
|
5,000,000,000 |
16,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,480,590,597 |
|
177,619,626,012 |
128,367,246,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
320,605,150,179 |
|
236,277,577,330 |
180,444,932,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,878,463,872 |
|
3,908,050,304 |
6,785,638,234 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,216,259,346 |
|
11,485,083,796 |
15,211,611,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-108,219,282,800 |
|
-74,051,085,418 |
-74,074,935,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,368,705,123 |
|
20,939,403,227 |
33,763,845,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,368,705,123 |
|
20,939,403,227 |
33,763,845,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,628,449,156 |
|
3,157,063,801 |
3,269,239,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,601,791,098 |
|
1,148,764,940 |
968,905,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,763,346,560 |
|
2,008,261,569 |
2,277,513,981 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
37,292 |
22,820,363 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,263,311,498 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,422,267,780 |
|
491,388,299,912 |
523,080,377,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,747,219,427 |
|
15,037,248,801 |
405,505,997,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,086,405,427 |
|
15,037,248,801 |
405,505,997,057 |
|
- Nguyên giá |
73,135,628,062 |
|
78,722,081,475 |
486,703,356,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,049,222,635 |
|
-63,684,832,674 |
-81,197,359,755 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,660,814,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,660,814,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
399,399,658,478 |
25,501,710,991 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
399,399,658,478 |
25,501,710,991 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,182,155,556 |
|
68,078,035,254 |
70,498,142,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
46,754,035,254 |
50,274,142,119 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,996,555,556 |
|
21,324,000,000 |
20,224,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,814,400,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,492,892,797 |
|
8,873,357,379 |
21,574,527,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,492,892,797 |
|
8,278,307,501 |
20,590,450,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
595,049,878 |
984,076,469 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
441,477,104,538 |
|
782,898,559,438 |
778,983,826,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
254,874,673,332 |
|
459,861,741,669 |
403,799,896,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
253,864,934,496 |
|
185,575,514,704 |
164,889,786,044 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,595,700,519 |
|
46,368,491,896 |
42,129,860,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,604,575,803 |
|
19,965,409,912 |
15,632,344,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,782,693,375 |
|
7,553,854,230 |
6,139,552,176 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,484,613,721 |
|
26,285,978,412 |
24,214,800,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,912,309,542 |
|
3,488,991,439 |
4,319,217,790 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,651,610,573 |
9,903,793,106 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
73,761,725,782 |
60,127,225,737 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,215,320,515 |
|
2,378,356,902 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,121,095,558 |
2,422,992,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,009,738,836 |
|
274,286,226,965 |
238,910,109,978 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,009,738,836 |
|
376,116,987 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
273,910,109,978 |
238,910,109,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,602,431,206 |
|
323,036,817,769 |
375,183,930,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,602,431,206 |
|
323,036,817,769 |
375,183,930,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,960,000,000 |
|
49,920,000,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
49,920,000,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
68,085,212,265 |
|
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,435,862,732 |
|
119,764,422,258 |
138,911,721,351 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,625,356,209 |
|
46,150,783,246 |
59,264,948,728 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,799,359,125 |
48,605,097,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41,351,424,121 |
10,659,851,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
64,076,400,000 |
73,978,557,884 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
441,477,104,538 |
|
782,898,559,438 |
778,983,826,250 |
|