1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,977,577,190 |
81,253,587,555 |
100,261,167,882 |
44,147,196,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,977,577,190 |
81,253,587,555 |
100,261,167,882 |
44,147,196,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,799,576,199 |
28,562,514,400 |
34,094,520,638 |
20,413,099,351 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,178,000,991 |
52,691,073,155 |
66,166,647,244 |
23,734,097,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
213,757,198 |
192,187,056 |
866,071,427 |
585,362,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,422,034,923 |
8,649,505,352 |
5,179,865,236 |
8,317,698,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,171,384,923 |
4,806,205,352 |
5,231,981,236 |
5,422,498,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,453,024,899 |
1,793,369,519 |
2,226,459,109 |
1,613,065,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,516,698,367 |
42,440,385,340 |
59,626,394,326 |
14,388,696,346 |
|
12. Thu nhập khác |
3,365,280,851 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,308,171 |
26,000 |
|
7,344,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,360,972,680 |
-26,000 |
|
-7,344,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,877,671,047 |
42,440,359,340 |
59,626,394,326 |
14,381,352,250 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,530,879,845 |
2,122,017,967 |
2,998,261,688 |
1,438,135,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,346,791,202 |
40,318,341,373 |
56,628,132,638 |
12,943,217,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,346,791,202 |
40,318,341,373 |
56,628,132,638 |
12,943,217,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
435 |
955 |
1,342 |
307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|