MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,547,679,598 53,134,224,475 82,669,097,745 64,580,513,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,418,708,279 2,802,103,594 35,997,920,603 18,695,528,193
1. Tiền 3,418,708,279 2,802,103,594 35,997,920,603 8,695,528,193
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,652,804,228 44,654,234,359 41,662,990,229 40,025,079,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,534,125,847 41,504,833,886 37,611,955,504 35,011,443,543
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,244,400,000 1,211,400,000 2,843,400,000 3,176,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,874,278,381 1,938,000,473 1,207,634,725 1,837,235,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 526,993,097 558,266,692 529,640,670 1,163,720,817
1. Hàng tồn kho 526,993,097 558,266,692 529,640,670 1,163,720,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,949,173,994 3,119,619,830 2,478,546,243 2,696,185,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,949,173,994 3,119,619,830 2,478,546,243 2,696,185,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 960,505,203,971 947,924,549,933 935,451,972,626 922,855,154,377
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 956,442,370,610 943,818,951,417 931,346,374,110 918,749,555,861
1. Tài sản cố định hữu hình 953,042,370,610 940,418,951,417 927,946,374,110 915,349,555,861
- Nguyên giá 1,387,723,817,798 1,387,723,817,798 1,387,884,317,798 1,387,884,317,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,681,447,188 -447,304,866,381 -459,937,943,688 -472,534,761,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,982,833,361 4,025,598,516 4,025,598,516 4,025,598,516
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,982,833,361 4,025,598,516 4,025,598,516 4,025,598,516
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 997,052,883,569 1,001,058,774,408 1,018,121,070,371 987,435,668,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 545,418,904,287 533,048,896,898 492,166,949,348 487,625,724,174
I. Nợ ngắn hạn 103,729,594,287 91,889,796,898 96,939,249,348 92,526,324,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 649,077,140 10,384,500 65,717,814
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,894,392,852 6,908,382,163 13,213,291,085 6,485,280,334
4. Phải trả người lao động 606,000,000 609,300,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 598,565,457 963,411,397 592,301,411 4,374,301,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,236,262,575 2,096,722,575 2,037,722,775 2,223,376,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,267,500,000 78,175,000,000 77,975,000,000 77,950,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,477,796,263 3,126,596,263 3,055,216,263 1,493,366,263
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 441,689,310,000 441,159,100,000 395,227,700,000 395,099,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 441,689,310,000 441,159,100,000 395,227,700,000 395,099,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 451,633,979,282 468,009,877,510 525,954,121,023 499,809,944,058
I. Vốn chủ sở hữu 451,633,979,282 468,009,877,510 525,954,121,023 499,809,944,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,026,367,939 18,026,367,939 18,026,367,939 18,026,367,939
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,607,611,343 27,983,509,571 85,927,753,084 59,783,576,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,670,828,932 15,870,196,206 57,944,243,513 16,055,823,035
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,936,782,411 12,113,313,365 27,983,509,571 43,727,753,084
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 997,052,883,569 1,001,058,774,408 1,018,121,070,371 987,435,668,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.