MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,160,850,855 100,288,743,739 80,522,059,185 99,304,185,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,121,641,929 51,131,026,254 35,997,920,603 60,884,659,648
1. Tiền 20,865,995,884 7,130,450,884 35,997,920,603 42,718,523,254
2. Các khoản tương đương tiền 10,255,646,045 44,000,575,370 18,166,136,394
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,080,787,036
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,080,787,036
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,379,945,963 41,381,992,841 41,662,990,229 35,563,783,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,099,379,706 37,496,543,947 37,611,955,504 32,705,060,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 444,900,000 1,211,400,000 2,843,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,835,666,257 2,674,048,894 1,207,634,725 2,858,722,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,569,288,674 2,660,809,656 529,640,670 444,757,200
1. Hàng tồn kho 1,569,288,674 2,660,809,656 529,640,670 444,757,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,089,974,289 3,114,914,988 331,507,683 330,198,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,089,974,289 3,114,914,988 331,507,683 330,198,858
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,037,661,375,687 985,838,464,454 937,599,011,186 892,721,863,279
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,031,329,724,783 981,678,731,920 931,346,374,110 885,297,939,181
1. Tài sản cố định hữu hình 1,027,929,724,783 978,278,731,920 927,946,374,110 881,897,939,181
- Nguyên giá 1,386,845,434,535 1,387,723,817,798 1,387,884,317,798 1,392,033,317,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,915,709,752 -409,445,085,878 -459,937,943,688 -510,135,378,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 279,712,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,000,000 80,000,000 80,000,000 279,712,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,251,650,904 4,079,732,534 6,172,637,076 7,144,211,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,147,038,560 3,468,642,756
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,251,650,904 4,079,732,534 4,025,598,516 3,675,568,842
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,122,822,226,542 1,086,127,208,193 1,018,121,070,371 992,026,049,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 643,116,866,557 562,178,886,020 492,166,949,348 411,385,705,522
I. Nợ ngắn hạn 91,225,966,557 88,362,986,020 96,939,249,348 182,847,335,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,368,050 111,997,108 65,717,814 202,697,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,314,383,738 6,575,560,292 13,213,291,085 21,505,489,503
4. Phải trả người lao động 1,136,350,000 1,336,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 877,451,011 754,828,916 592,301,411 437,970,083
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,892,111,125 1,843,027,675 2,037,722,775 44,398,002,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,075,000,000 78,075,000,000 77,975,000,000 113,359,146,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 928,302,633 1,002,572,029 3,055,216,263 1,608,029,347
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 551,890,900,000 473,815,900,000 395,227,700,000 228,538,370,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 551,890,900,000 473,815,900,000 395,227,700,000 228,538,370,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,705,359,985 523,948,322,173 525,954,121,023 580,640,343,610
I. Vốn chủ sở hữu 479,705,359,985 523,948,322,173 525,954,121,023 580,640,343,610
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 422,000,000,000 422,000,000,000 42,200,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,026,367,939 18,026,367,939 18,026,367,939 18,026,367,939
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,678,992,046 83,921,954,234 85,927,753,084 140,613,975,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,927,753,084 140,613,975,671
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,678,992,046 83,921,954,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,122,822,226,542 1,086,127,208,193 1,018,121,070,371 992,026,049,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.