TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,149,583,122 |
113,169,808,726 |
83,179,313,657 |
153,190,210,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,808,399,506 |
43,424,145,256 |
12,756,339,148 |
36,348,496,916 |
|
1. Tiền |
6,235,675,243 |
9,424,145,256 |
3,699,377,447 |
13,259,943,916 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112,572,724,263 |
34,000,000,000 |
9,056,961,701 |
23,088,553,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,131,805,556 |
26,131,805,556 |
2,131,805,556 |
28,038,993,629 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,131,805,556 |
26,131,805,556 |
2,131,805,556 |
28,038,993,629 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,943,248,709 |
41,353,158,779 |
62,801,030,793 |
80,679,468,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,306,908,387 |
38,863,542,083 |
59,585,851,289 |
77,463,562,715 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
395,400,000 |
496,516,906 |
1,235,400,000 |
1,394,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,240,940,322 |
1,993,099,790 |
1,979,779,504 |
1,821,506,133 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,580,154,165 |
1,574,723,949 |
1,715,634,565 |
1,660,715,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,580,154,165 |
1,574,723,949 |
1,715,634,565 |
1,660,715,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
685,975,186 |
685,975,186 |
3,774,503,595 |
6,462,535,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
685,975,186 |
685,975,186 |
3,774,503,595 |
6,462,535,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,086,177,003,769 |
1,073,657,550,343 |
1,061,138,096,917 |
1,049,266,113,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,078,909,642,369 |
1,066,390,188,943 |
1,053,870,735,517 |
1,042,934,462,921 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,075,509,642,369 |
1,062,990,188,943 |
1,050,470,735,517 |
1,039,534,462,921 |
|
- Nguyên giá |
1,386,792,285,982 |
1,386,756,666,934 |
1,386,756,666,934 |
1,388,359,442,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-311,282,643,613 |
-323,766,477,991 |
-336,285,931,417 |
-348,824,979,522 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
6,251,650,904 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
6,251,650,904 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,236,326,586,891 |
1,186,827,359,069 |
1,144,317,410,574 |
1,202,456,324,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
708,264,465,130 |
700,047,484,874 |
683,077,647,417 |
693,717,239,397 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,158,615,130 |
79,941,634,874 |
95,368,517,417 |
94,275,139,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,439,610 |
|
2,807,519,963 |
1,202,460,961 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,686,110,794 |
5,035,994,098 |
9,630,131,963 |
14,596,478,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,201,000,000 |
|
594,300,000 |
584,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
909,232,299 |
736,279,041 |
668,339,933 |
744,732,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,529,149,375 |
1,460,828,683 |
1,864,115,925 |
1,704,898,725 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,039,000,000 |
72,039,000,000 |
77,202,400,000 |
73,414,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
787,683,052 |
669,533,052 |
2,601,709,633 |
2,028,068,633 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
620,105,850,000 |
620,105,850,000 |
587,709,130,000 |
599,442,100,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
620,105,850,000 |
587,709,130,000 |
599,442,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
528,062,121,761 |
486,779,874,195 |
461,239,763,157 |
508,739,084,738 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
528,062,121,761 |
486,779,874,195 |
461,239,763,157 |
508,739,084,738 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,026,367,939 |
14,026,367,939 |
15,026,367,939 |
15,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,035,753,822 |
50,753,506,256 |
24,213,395,218 |
71,712,716,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,035,753,822 |
22,015,979,675 |
24,213,395,218 |
47,588,885,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
28,737,526,581 |
|
24,123,831,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,236,326,586,891 |
1,186,827,359,069 |
1,144,317,410,574 |
1,202,456,324,135 |
|