1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,026,514,238 |
|
|
10,295,976,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,026,514,238 |
|
|
10,295,976,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,368,517,797 |
|
|
9,278,567,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,342,003,559 |
|
|
1,017,409,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
961,220,431 |
|
|
1,709,631,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,151,382,331 |
|
|
549,148,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,151,382,331 |
|
|
549,148,979 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,579,194,512 |
|
|
1,888,862,311 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,111,359,971 |
|
|
289,029,939 |
|
12. Thu nhập khác |
278,640,102 |
|
|
123,100,000 |
|
13. Chi phí khác |
991,050,205 |
|
|
332,454,349 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-712,410,103 |
|
|
-209,354,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,823,770,074 |
|
|
79,675,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
79,675,590 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,823,770,074 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,823,770,074 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|