TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
673,503,513,935 |
715,677,257,404 |
728,155,648,724 |
536,644,538,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
214,647,862,099 |
273,436,964,505 |
319,746,506,803 |
168,868,345,590 |
|
1. Tiền |
74,228,134,553 |
122,534,316,990 |
129,639,775,061 |
85,153,710,210 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,419,727,546 |
150,902,647,515 |
190,106,731,742 |
83,714,635,380 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,456,185,475 |
125,540,000,000 |
111,857,589,041 |
106,955,890,441 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,456,185,475 |
125,540,000,000 |
111,857,589,041 |
106,955,890,441 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,074,252,544 |
33,578,058,106 |
36,518,692,705 |
30,100,735,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,798,969,674 |
4,588,821,909 |
8,036,344,112 |
19,335,061,359 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,404,601,118 |
24,617,696,192 |
19,161,710,447 |
3,759,003,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,566,180,203 |
7,021,356,017 |
12,063,460,603 |
9,765,627,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,695,498,451 |
-2,649,816,012 |
-2,742,822,457 |
-2,758,956,707 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,396,020,373 |
210,883,180,209 |
180,467,683,229 |
149,451,007,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,766,198,994 |
210,943,573,334 |
180,467,683,229 |
149,451,007,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,370,178,621 |
-60,393,125 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,929,193,444 |
72,239,054,584 |
79,565,176,946 |
81,268,558,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
769,833,098 |
834,363,103 |
629,037,066 |
1,204,409,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,427,433,866 |
69,798,193,527 |
77,329,707,821 |
78,323,077,036 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,731,926,480 |
1,606,497,954 |
1,606,432,059 |
1,741,072,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,118,137,843,233 |
2,090,485,709,135 |
2,165,791,186,823 |
2,180,446,109,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,494,811,510 |
3,499,989,150 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,494,811,510 |
3,499,989,150 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,860,017,526,280 |
1,821,426,339,757 |
1,919,940,677,523 |
1,919,842,975,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,858,581,011,405 |
1,820,109,720,612 |
1,918,676,749,956 |
1,918,671,098,512 |
|
- Nguyên giá |
2,653,887,203,077 |
2,637,743,343,777 |
2,790,244,144,293 |
2,822,325,893,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-795,306,191,672 |
-817,633,623,165 |
-871,567,394,337 |
-903,654,795,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,436,514,875 |
1,316,619,145 |
1,263,927,567 |
1,171,876,775 |
|
- Nguyên giá |
3,943,016,053 |
3,882,039,197 |
4,006,184,068 |
4,027,720,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,506,501,178 |
-2,565,420,052 |
-2,742,256,501 |
-2,855,843,267 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,360,699,195 |
184,177,337,510 |
158,779,862,609 |
167,303,302,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
161,360,699,195 |
184,177,337,510 |
158,779,862,609 |
167,303,302,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,208,648,077 |
60,466,857,035 |
59,346,024,663 |
58,237,493,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,316,359,782 |
20,574,568,740 |
19,453,736,368 |
18,345,204,985 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,306,446,741 |
41,306,446,741 |
41,306,446,741 |
41,306,446,741 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,414,158,446 |
-1,414,158,446 |
-1,414,158,446 |
-1,414,158,446 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,056,158,171 |
20,915,185,683 |
27,724,622,028 |
35,062,338,373 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,476,913,462 |
20,253,302,060 |
20,150,767,194 |
23,391,625,730 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,579,244,709 |
661,883,623 |
7,573,854,834 |
11,670,712,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,791,641,357,168 |
2,806,162,966,539 |
2,893,946,835,547 |
2,717,090,647,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
480,546,518,022 |
554,981,506,531 |
632,098,505,483 |
408,192,034,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,574,328,073 |
316,251,688,443 |
393,795,008,681 |
220,302,790,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,217,653,284 |
35,771,737,648 |
43,870,642,814 |
23,738,510,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,398,310,354 |
34,502,232,306 |
30,008,195,164 |
11,563,421,857 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,817,498,522 |
27,320,400,493 |
47,785,596,114 |
39,472,787,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,554,811,818 |
21,416,482,780 |
24,167,152,609 |
60,004,695,805 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,423,991,052 |
6,308,066,077 |
4,216,891,888 |
11,302,434,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,364,038,308 |
115,986,026,504 |
174,964,943,474 |
7,084,722,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,196,706,258 |
48,374,425,288 |
41,243,440,418 |
39,772,701,486 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,601,318,477 |
26,572,317,347 |
27,538,146,200 |
27,363,516,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
258,972,189,949 |
238,729,818,088 |
238,303,496,802 |
187,889,243,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
248,025,222,386 |
227,782,850,525 |
227,356,529,239 |
176,942,276,381 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,946,967,563 |
10,946,967,563 |
10,946,967,563 |
10,946,967,563 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,311,094,839,146 |
2,251,181,460,008 |
2,261,848,330,064 |
2,308,898,613,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,311,094,839,146 |
2,251,181,460,008 |
2,261,848,330,064 |
2,308,898,613,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
49,139,022,270 |
49,139,022,270 |
49,139,022,270 |
49,139,022,270 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
122,475,069,828 |
102,721,647,416 |
135,229,905,105 |
140,472,214,665 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
246,114,300,130 |
246,114,300,130 |
246,114,300,130 |
246,114,300,130 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
256,575,135,649 |
229,094,872,496 |
158,559,311,165 |
244,456,724,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
194,175,123,745 |
88,438,527,380 |
10,938,507,340 |
78,734,171,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,400,011,904 |
140,656,345,116 |
147,620,803,825 |
165,722,552,830 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
757,341,311,269 |
744,661,617,696 |
793,355,791,394 |
749,266,351,624 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,791,641,357,168 |
2,806,162,966,539 |
2,893,946,835,547 |
2,717,090,647,520 |
|