TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,470,885,413,195 |
5,732,032,270,994 |
4,958,910,425,822 |
4,193,326,566,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,979,812,021 |
242,066,262,223 |
321,820,346,671 |
218,147,134,084 |
|
1. Tiền |
8,979,812,021 |
192,066,262,223 |
321,820,346,671 |
218,147,134,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,902,797,281,670 |
2,465,591,731,317 |
1,546,583,005,291 |
1,302,361,183,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,902,797,281,670 |
2,465,591,731,317 |
1,546,583,005,291 |
1,302,361,183,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,113,644,519,692 |
2,121,053,534,566 |
2,367,152,161,043 |
2,000,982,275,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,238,211,391 |
677,586,578,252 |
745,826,692,230 |
873,625,364,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
789,373,901,617 |
1,322,469,263,353 |
1,457,661,442,358 |
935,515,288,390 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,032,406,684 |
120,997,692,961 |
163,664,026,455 |
191,841,622,495 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,272,068,042,142 |
830,690,406,137 |
685,190,208,975 |
618,704,020,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,272,068,042,142 |
830,690,406,137 |
685,190,208,975 |
618,704,020,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
173,395,757,670 |
72,630,336,751 |
38,164,703,842 |
53,131,952,373 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,254,871,020 |
7,822,192,159 |
12,159,368,219 |
34,228,888,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
165,140,886,650 |
64,713,395,564 |
25,908,336,595 |
18,808,315,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
94,749,028 |
96,999,028 |
94,749,028 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,498,425,746,188 |
2,460,854,842,480 |
2,468,046,328,983 |
3,773,033,575,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
103,369,730,088 |
20,699,203,887 |
19,669,097,872 |
14,151,988,128 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,369,730,088 |
20,699,203,887 |
19,669,097,872 |
14,151,988,128 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,074,200,262 |
161,329,026,966 |
115,814,467,914 |
117,463,351,550 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
147,756,018,449 |
161,329,026,966 |
115,814,467,914 |
115,197,448,342 |
|
- Nguyên giá |
165,125,400,844 |
186,787,071,472 |
140,213,565,196 |
143,042,376,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,369,382,395 |
-25,458,044,506 |
-24,399,097,282 |
-27,844,928,235 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,220,069,874 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,269,720,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-49,650,126 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
318,181,813 |
|
|
45,833,334 |
|
- Nguyên giá |
363,636,364 |
|
|
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,454,551 |
|
|
-9,166,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
990,957,501,447 |
991,488,308,745 |
996,978,712,398 |
991,488,308,745 |
|
- Nguyên giá |
993,080,730,647 |
993,080,730,647 |
998,571,134,300 |
993,080,730,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,123,229,200 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
184,559,440,046 |
506,974,514,055 |
567,357,419,625 |
817,960,211,288 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
184,559,440,046 |
506,974,514,055 |
567,357,419,625 |
817,960,211,288 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,059,010,081,818 |
196,000,000,000 |
197,523,485,898 |
1,267,612,117,890 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
434,000,000,000 |
196,000,000,000 |
197,523,485,898 |
1,267,612,117,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,625,010,081,818 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,454,792,527 |
584,363,788,827 |
570,703,145,276 |
564,357,598,199 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,479,792,527 |
18,169,996,221 |
18,591,024,028 |
24,848,235,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,766,452,843 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,975,000,000 |
566,193,792,606 |
552,112,121,248 |
537,742,910,098 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,969,311,159,383 |
8,192,887,113,474 |
7,426,956,754,805 |
7,966,360,142,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,265,916,606,864 |
3,264,218,946,252 |
2,406,660,431,280 |
2,942,962,477,791 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,265,151,606,864 |
3,133,465,788,279 |
2,277,426,057,807 |
2,817,243,038,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
698,767,821,638 |
591,637,642,161 |
584,873,280,244 |
715,011,210,572 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,181,862,841,462 |
1,627,186,603,798 |
498,483,120,843 |
611,211,745,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
109,365,607,781 |
155,320,325,786 |
184,061,154,269 |
290,385,373,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,217,435,557 |
40,955,870,139 |
17,358,017,713 |
39,379,582,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
112,217,609,361 |
512,388,968,282 |
550,960,444,419 |
569,051,962,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,756,970,523 |
201,763,008,042 |
366,064,634,367 |
456,358,844,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,975,475,983 |
1,483,333,327 |
73,041,969,208 |
98,590,163,747 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,987,844,559 |
2,730,036,744 |
2,583,436,744 |
36,254,155,228 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
765,000,000 |
130,753,157,973 |
129,234,373,473 |
125,719,438,851 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
3,690,000,000 |
2,580,000,000 |
840,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
765,000,000 |
127,063,157,973 |
126,654,373,473 |
124,879,438,851 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,703,394,552,519 |
4,928,668,167,222 |
5,020,296,323,525 |
5,023,397,664,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,703,394,552,519 |
4,928,668,167,222 |
5,020,296,323,525 |
5,023,397,664,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
4,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
4,300,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
393,300,350,677 |
580,961,648,104 |
671,386,406,554 |
675,574,668,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
161,235,768,105 |
165,763,287,100 |
90,921,611,502 |
146,000,801,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
232,064,582,572 |
415,198,361,004 |
580,464,795,052 |
529,573,866,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,164,201,842 |
47,776,519,118 |
48,979,916,971 |
47,892,996,398 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,969,311,159,383 |
8,192,887,113,474 |
7,426,956,754,805 |
7,966,360,142,544 |
|