MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,689,624,151 75,003,220,214 95,387,112,354
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 745,150,133 1,271,965,608 2,162,400,449
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,944,474,018 73,731,254,606 93,224,711,905
4. Giá vốn hàng bán 52,140,893,424 61,085,932,003 76,786,705,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,803,580,594 12,645,322,603 16,438,005,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,744,587 134,587,715 116,964,501
7. Chi phí tài chính 336,957,142 191,049,752 115,893,931
- Trong đó: Chi phí lãi vay 336,957,142 163,087,460 115,893,931
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,923,164,900 2,654,167,956 4,122,441,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,342,705,709 3,094,759,541 4,285,024,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,241,497,430 6,839,933,069 8,031,610,595
12. Thu nhập khác 76,413,000
13. Chi phí khác 10,001,415 12,399,457 24,984,926
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 66,411,585 -12,399,457 -24,984,926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,307,909,015 6,827,533,612 8,006,625,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,663,582,086 1,306,803,060 1,584,052,898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,644,326,929 5,520,730,552 6,422,572,771
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,644,326,929 5,520,730,552 6,422,572,771
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,203 999 1,163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.