MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Phúc Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,054,756,084 50,199,276,610 45,999,952,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,054,756,084 50,199,276,610 45,999,952,059
4. Giá vốn hàng bán 44,152,781,073 44,073,570,275 39,183,470,284
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,901,975,011 6,125,706,335 6,816,481,775
6. Doanh thu hoạt động tài chính 344,431,303 125,525,566 89,027,910
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,543,459,618 5,554,125,032 5,460,235,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,702,946,696 697,106,869 1,445,274,648
12. Thu nhập khác 16,175,524 478,990,832
13. Chi phí khác 36,466,005 351,606,798
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,290,481 127,384,034
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,702,946,696 676,816,388 1,572,658,682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 814,648,273 147,923,454 514,278,222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,888,298,423 528,892,934 1,058,380,460
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,888,298,423 528,892,934 1,058,380,460
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,393 255 510
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 510
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.