TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
164,163,366,093 |
150,102,641,473 |
114,512,073,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
41,604,301,588 |
28,868,434,417 |
2,730,241,201 |
|
1. Tiền |
|
41,604,301,588 |
6,368,434,417 |
2,730,241,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
82,370,096,582 |
91,659,720,204 |
84,071,387,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,160,499,266 |
14,803,831,188 |
35,429,951,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
67,004,392,082 |
70,496,572,826 |
42,771,857,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,205,205,234 |
6,359,316,190 |
5,869,578,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,842,272,002 |
10,040,730,963 |
11,652,486,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,842,272,002 |
10,040,730,963 |
11,652,486,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,346,695,921 |
14,533,755,889 |
16,057,957,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,419,899,655 |
7,915,685,090 |
13,872,538,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,556,987,695 |
4,053,518,915 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
32,971,901 |
125,876,513 |
124,747,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,336,836,670 |
2,438,675,371 |
2,060,671,359 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
272,014,847,249 |
518,689,288,521 |
688,408,951,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
271,693,344,125 |
518,358,457,368 |
687,019,933,614 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,555,669,984 |
20,666,820,190 |
20,875,929,242 |
|
- Nguyên giá |
|
72,812,641,956 |
78,494,599,753 |
80,646,733,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,256,971,972 |
-57,827,779,563 |
-59,770,804,155 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
118,235,446 |
108,965,608 |
104,330,689 |
|
- Nguyên giá |
|
179,047,619 |
179,047,619 |
179,047,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,812,173 |
-70,082,011 |
-74,716,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
254,019,438,695 |
497,582,671,570 |
666,039,673,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
321,503,124 |
330,831,153 |
1,389,017,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
170,067,744 |
170,067,744 |
1,228,254,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
436,178,213,342 |
668,791,929,994 |
802,921,024,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
242,191,346,099 |
474,391,459,650 |
608,490,575,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
26,336,415,904 |
28,682,371,446 |
40,414,289,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,252,493,532 |
12,142,312,652 |
21,839,328,360 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
165,237,500 |
218,410,605 |
222,524,855 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
252,845,651 |
2,162,218,588 |
1,167,345,676 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
55,272,013 |
554,931,162 |
525,209,051 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,122,244,415 |
9,815,391,104 |
12,362,288,173 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
69,242,168 |
73,242,168 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
215,854,930,195 |
445,709,088,204 |
568,076,285,592 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
215,750,379,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
445,604,537,009 |
568,076,285,592 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
193,986,867,243 |
194,400,470,344 |
194,430,449,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
193,986,867,243 |
194,400,470,344 |
194,430,449,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
881,097,594 |
881,097,594 |
881,097,594 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,538 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-7,020,106,973 |
-6,606,498,334 |
-6,576,519,577 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
436,178,213,342 |
668,791,929,994 |
802,921,024,462 |
|