MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,798,518,284 202,181,694,556 191,440,210,412 184,756,547,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,390,337,843 7,539,558,981 6,436,072,821 4,828,896,708
1. Tiền 6,390,337,843 7,539,558,981 6,436,072,821 4,828,896,708
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 174,500,000,000 161,500,000,000 161,500,000,000 151,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 174,500,000,000 161,500,000,000 161,500,000,000 151,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,665,749,147 20,785,426,304 10,355,993,890 12,836,244,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,325,733,199 10,297,189,317 8,989,504,768 8,807,648,257
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,673,340,375 8,164,453,510 1,276,261,169 2,801,725,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,111,517,935 5,768,625,839 4,993,691,932 6,121,028,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,444,842,362 -3,444,842,362 -4,903,463,979 -4,894,157,584
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,325,539,172 6,338,347,313 4,593,785,229 7,638,774,108
1. Hàng tồn kho 5,325,539,172 6,338,347,313 4,593,785,229 7,638,774,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,916,892,122 6,018,361,958 8,554,358,472 7,952,632,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,979,352,793 3,980,565,147 5,533,807,368 5,016,151,657
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,923,681,329 2,017,928,811 3,000,683,104 2,828,657,516
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,858,000 19,868,000 19,868,000 107,822,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,541,512,769 317,233,652,544 326,242,509,346 327,812,365,100
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 294,037,879,678 291,415,979,811 304,558,079,666 297,793,396,061
1. Tài sản cố định hữu hình 293,990,501,198 291,376,497,742 304,526,494,008 297,769,706,814
- Nguyên giá 598,310,779,720 602,367,082,806 621,036,783,366 621,071,033,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,320,278,522 -310,990,585,064 -316,510,289,358 -323,301,326,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,378,480 39,482,069 31,585,658 23,689,247
- Nguyên giá 1,162,571,426 1,162,571,426 978,708,933 978,708,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,115,192,946 -1,123,089,357 -947,123,275 -955,019,686
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,175,091,715 20,834,673,276 16,251,029,888 19,187,346,688
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,175,091,715 20,834,673,276 16,251,029,888 19,187,346,688
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 6,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,328,541,376 1,982,999,457 5,433,399,792 4,831,622,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,714,303,017 1,368,761,098 4,557,171,772 3,955,394,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 611,309,209 611,309,209 873,298,870 873,298,870
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,929,150 2,929,150 2,929,150 2,929,150
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 519,340,031,053 519,415,347,100 517,682,719,758 512,568,912,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,958,638,169 97,481,269,683 93,089,871,255 84,754,371,224
I. Nợ ngắn hạn 30,668,087,567 26,190,719,081 28,464,517,825 20,129,017,794
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,555,173,448 3,123,011,319 7,250,437,645 1,072,539,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 495,583,644 233,175,809 149,055,978 130,553,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,316,157,897 1,381,576,519 1,060,793,199 1,096,588,223
4. Phải trả người lao động 1,762,104,579 1,111,332,400 3,565,181,226 1,359,084,448
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,735,984,062 6,108,864,953 1,466,412,641 2,468,286,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,575,954,325 786,613,494 1,406,949,711 671,571,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,330,394,344 13,330,394,344 13,330,394,344 13,330,394,344
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -103,264,732 115,750,243 235,293,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,290,550,602 71,290,550,602 64,625,353,430 64,625,353,430
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,290,550,602 71,290,550,602 64,625,353,430 64,625,353,430
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 417,381,392,884 421,934,077,417 424,592,848,503 427,814,541,047
I. Vốn chủ sở hữu 417,381,392,884 421,934,077,417 424,592,848,503 427,814,541,047
1. Vốn góp của chủ sở hữu 383,981,790,000 383,981,790,000 383,981,790,000 383,981,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 383,981,790,000 383,981,790,000 383,981,790,000 383,981,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,798,241,099 8,798,241,099 8,798,241,099 8,798,241,099
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,000,394,589 15,000,394,589 15,000,394,589 15,000,394,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,600,967,196 14,153,651,729 16,812,422,815 20,034,115,359
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,484,672,013 14,037,356,546 16,696,127,632 1,784,985,901
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,295,183 116,295,183 116,295,183 18,249,129,458
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 519,340,031,053 519,415,347,100 517,682,719,758 512,568,912,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.