TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,589,181,414,877 |
6,531,680,802,270 |
6,278,900,655,417 |
6,529,355,737,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,211,974,752,594 |
1,093,999,749,182 |
969,212,525,134 |
1,336,739,929,455 |
|
1. Tiền |
444,104,752,594 |
359,329,749,182 |
409,162,525,134 |
477,399,929,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
767,870,000,000 |
734,670,000,000 |
560,050,000,000 |
859,340,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,438,299,634,443 |
3,474,624,393,754 |
3,496,468,628,419 |
3,334,653,962,898 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,438,299,634,443 |
3,474,624,393,754 |
3,496,468,628,419 |
3,334,653,962,898 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,506,149,976,956 |
1,410,127,773,135 |
1,183,264,247,322 |
1,202,105,079,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
915,858,932,044 |
1,026,572,854,481 |
935,232,678,872 |
987,382,171,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
296,552,913,408 |
118,078,500,004 |
32,852,726,508 |
47,204,125,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
397,707,718,787 |
367,925,015,520 |
314,287,622,153 |
266,504,883,718 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-103,969,587,283 |
-102,448,596,870 |
-99,780,598,393 |
-99,657,919,845 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
671,818,182 |
671,818,182 |
|
IV. Hàng tồn kho |
187,167,605,862 |
207,942,359,712 |
224,870,009,244 |
244,311,139,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,167,605,862 |
207,942,359,712 |
224,870,009,244 |
244,311,139,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
245,589,445,022 |
344,986,526,487 |
405,085,245,298 |
411,545,625,947 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,445,600,505 |
49,431,551,332 |
69,632,541,059 |
73,072,338,218 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
206,811,694,328 |
294,407,433,827 |
322,864,671,775 |
337,615,819,700 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,332,150,189 |
1,147,541,328 |
12,588,032,464 |
857,468,029 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,552,878,231,748 |
10,433,522,167,134 |
11,187,308,799,003 |
11,072,627,808,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,710,834,629 |
160,334,138,849 |
161,668,507,387 |
155,478,620,439 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,710,834,629 |
160,334,138,849 |
161,668,507,387 |
155,478,620,439 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,685,660,328,178 |
8,928,627,347,811 |
10,085,050,867,611 |
9,680,553,649,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,684,965,876,402 |
8,927,475,353,664 |
10,083,013,963,183 |
9,678,536,583,963 |
|
- Nguyên giá |
13,234,572,088,967 |
14,578,480,273,948 |
16,165,010,736,235 |
16,170,827,218,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,549,606,212,565 |
-5,651,004,920,284 |
-6,081,996,773,052 |
-6,492,290,634,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
694,451,776 |
1,151,994,147 |
2,036,904,428 |
2,017,065,703 |
|
- Nguyên giá |
9,104,274,397 |
9,646,084,397 |
10,901,129,851 |
11,101,129,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,409,822,621 |
-8,494,090,250 |
-8,864,225,423 |
-9,084,064,148 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,592,925,983 |
470,420,814,744 |
4,738,049,506 |
335,353,540,883 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,592,925,983 |
470,420,814,744 |
4,738,049,506 |
335,353,540,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,632,337,655 |
192,937,645,454 |
200,846,308,685 |
203,510,282,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
141,694,570,355 |
146,999,878,154 |
154,908,541,385 |
157,572,515,684 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
606,281,805,303 |
681,202,220,276 |
735,005,065,814 |
697,731,714,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
497,348,637,842 |
573,018,193,116 |
672,590,805,659 |
627,848,823,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
108,933,167,461 |
108,184,027,160 |
62,414,260,155 |
69,882,891,034 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,142,059,646,625 |
16,965,202,969,404 |
17,466,209,454,420 |
17,601,983,545,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,816,935,083,429 |
8,290,009,733,155 |
8,439,832,503,226 |
8,250,791,633,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,840,714,918,650 |
2,840,239,688,425 |
3,201,422,061,406 |
3,225,665,509,029 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
490,636,338,971 |
571,316,856,293 |
794,135,176,987 |
821,068,253,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,334,400,817 |
92,794,210,199 |
49,411,466,464 |
52,062,461,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,062,107,080 |
120,822,712,182 |
76,542,715,851 |
69,841,256,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
212,699,626,083 |
266,606,989,181 |
263,222,883,529 |
253,356,675,598 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
328,945,582,765 |
353,021,402,632 |
168,419,093,335 |
135,209,878,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,873,016,030 |
24,640,027,241 |
30,283,517,530 |
36,481,503,580 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
424,449,712,459 |
402,946,443,770 |
230,204,053,125 |
237,437,938,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
801,982,136,330 |
706,129,256,521 |
1,326,266,591,604 |
1,218,379,768,244 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
184,616,905,537 |
144,691,917,869 |
122,547,730,476 |
280,345,951,866 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
176,115,092,578 |
157,269,872,537 |
140,388,832,505 |
121,481,821,619 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,976,220,164,779 |
5,449,770,044,730 |
5,238,410,441,820 |
5,025,126,124,149 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
4,657,350,432 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
424,349,450,935 |
497,498,103,435 |
387,354,517,775 |
384,424,116,559 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,308,282,637,387 |
4,673,837,704,910 |
4,601,937,365,887 |
4,483,484,143,867 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
238,930,726,025 |
278,434,236,385 |
249,118,558,158 |
157,217,863,723 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,325,124,563,196 |
8,675,193,236,249 |
9,026,376,951,194 |
9,351,191,912,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,325,124,563,196 |
8,675,193,236,249 |
9,026,376,951,194 |
9,351,191,912,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
100,007,210,000 |
202,007,210,000 |
202,007,210,000 |
230,287,240,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,429,439,595,628 |
1,474,889,669,410 |
1,461,254,647,275 |
1,461,588,553,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
46,060,438,823 |
46,060,438,823 |
46,060,438,823 |
46,060,438,823 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,966,767,480,224 |
2,222,219,424,087 |
2,458,999,604,443 |
2,067,578,652,122 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,489,604,880,762 |
1,478,749,506,502 |
1,489,406,154,844 |
1,836,654,737,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
477,162,599,462 |
743,469,917,585 |
969,593,449,599 |
230,923,915,111 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,546,337,378,521 |
1,493,504,033,929 |
1,621,542,590,653 |
2,309,164,568,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,142,059,646,625 |
16,965,202,969,404 |
17,466,209,454,420 |
17,601,983,545,756 |
|