TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
201,295,590,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,291,064,854 |
|
1. Tiền |
|
|
|
20,291,064,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
139,284,158,144 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
139,284,158,144 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
32,901,294,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
29,974,764,434 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
374,574,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
3,508,112,774 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,627,975,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
671,818,182 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
4,439,659,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
4,439,659,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
4,379,413,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,659,133,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,720,279,950 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
123,489,443,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,793,944,675 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,793,944,675 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
119,098,098,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
118,983,447,720 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
249,670,552,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-130,687,104,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
114,650,535 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
201,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-86,349,465 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
345,125,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
345,125,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
252,275,867 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
252,275,867 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
324,785,033,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
119,578,229,187 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
55,561,362,962 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
15,734,454,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
8,466,166,539 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
2,096,730,043 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
8,315,383,906 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,973,620,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,639,992,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
13,883,944,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,451,070,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
64,016,866,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,121,102,225 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
55,535,764,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
7,360,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
205,206,804,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
205,206,804,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
164,931,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
164,931,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-190,241,874 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
29,944,377,249 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
10,520,949,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
11,651,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
10,509,298,047 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
324,785,033,883 |
|