1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
25,879,365,000 |
49,901,046,273 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
25,879,365,000 |
49,901,046,273 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
24,733,469,918 |
48,524,332,397 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,145,895,082 |
1,376,713,876 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
180,259 |
30,276 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
747,833,333 |
933,333,334 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
747,833,333 |
933,333,334 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
216,602,491 |
227,599,387 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
181,639,517 |
215,811,431 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,400,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,400,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
180,239,517 |
215,811,431 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
40,950,269 |
47,478,515 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
139,289,248 |
168,332,916 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
139,289,248 |
168,332,916 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
78 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|