TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
497,582,962,653 |
497,582,962,653 |
497,582,962,653 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,953,509,248 |
1,953,509,248 |
1,953,509,248 |
|
|
1. Tiền |
1,453,509,248 |
1,453,509,248 |
1,453,509,248 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,149,218,651 |
193,149,218,651 |
193,149,218,651 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,217,774,048 |
45,217,774,048 |
45,217,774,048 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,483,389,076 |
22,483,389,076 |
22,483,389,076 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
80,546,127,592 |
80,546,127,592 |
80,546,127,592 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,901,927,935 |
44,901,927,935 |
44,901,927,935 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,177,821,625 |
294,177,821,625 |
294,177,821,625 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
294,177,821,625 |
294,177,821,625 |
294,177,821,625 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,302,413,129 |
8,302,413,129 |
8,302,413,129 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,687,952,969 |
4,687,952,969 |
4,687,952,969 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,186,037,435 |
3,186,037,435 |
3,186,037,435 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
428,422,725 |
428,422,725 |
428,422,725 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
396,017,805,053 |
396,017,805,053 |
396,017,805,053 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
243,752,467,650 |
243,752,467,650 |
243,752,467,650 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,828,932,112 |
13,828,932,112 |
13,828,932,112 |
|
|
- Nguyên giá |
33,252,220,835 |
33,252,220,835 |
33,252,220,835 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,423,288,723 |
-19,423,288,723 |
-19,423,288,723 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
213,950,245,894 |
213,950,245,894 |
213,950,245,894 |
|
|
- Nguyên giá |
223,667,216,800 |
223,667,216,800 |
223,667,216,800 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,716,970,906 |
-9,716,970,906 |
-9,716,970,906 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,973,289,644 |
15,973,289,644 |
15,973,289,644 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,653,000,000 |
71,653,000,000 |
71,653,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
71,653,000,000 |
71,653,000,000 |
71,653,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,544,845,026 |
31,544,845,026 |
31,544,845,026 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,954,845,026 |
26,954,845,026 |
26,954,845,026 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
893,600,767,706 |
893,600,767,706 |
893,600,767,706 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,039,257,129,736 |
1,039,257,129,736 |
1,039,257,129,736 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
955,049,356,298 |
955,049,356,298 |
955,049,356,298 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,096,351,739 |
205,096,351,739 |
205,096,351,739 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,168,904,404 |
53,168,904,404 |
53,168,904,404 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
304,519,712 |
304,519,712 |
304,519,712 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,340,195,501 |
2,340,195,501 |
2,340,195,501 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,222,458,245 |
4,222,458,245 |
4,222,458,245 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,609,807,530 |
2,609,807,530 |
2,609,807,530 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,207,773,438 |
84,207,773,438 |
84,207,773,438 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,401,093,095 |
4,401,093,095 |
4,401,093,095 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,883,842,350 |
52,883,842,350 |
52,883,842,350 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-207,329,799,300 |
-207,329,799,300 |
-207,329,799,300 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-207,329,799,300 |
-207,329,799,300 |
-207,329,799,300 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,793,099,617 |
1,793,099,617 |
1,793,099,617 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-561,106,685,262 |
-561,106,685,262 |
-561,106,685,262 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
893,600,767,706 |
893,600,767,706 |
893,600,767,706 |
|
|