1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,733,244,697 |
42,502,830,066 |
43,819,700,491 |
46,679,402,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
77,370,691 |
510,559,069 |
54,376,071 |
227,234,724 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,655,874,006 |
41,992,270,997 |
43,765,324,420 |
46,452,167,812 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,941,097,645 |
41,616,342,608 |
40,534,556,574 |
45,003,287,276 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,714,776,362 |
375,928,389 |
3,230,767,846 |
1,448,880,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,231,342 |
30,606,500 |
4,667,123 |
2,646,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,637,134,547 |
2,062,924,532 |
6,271,548,028 |
1,783,033,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,637,134,547 |
2,062,924,532 |
6,271,548,028 |
1,783,033,195 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,378,782,296 |
4,272,077,400 |
3,457,686,069 |
2,951,090,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,304,021,098 |
2,392,522,596 |
3,015,145,229 |
2,809,911,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,600,686,458 |
-8,333,174,034 |
-6,141,024,979 |
-6,106,327,566 |
|
12. Thu nhập khác |
162,032,903 |
333,332,210 |
68,670,626 |
331,890,418 |
|
13. Chi phí khác |
88,249,857 |
823,236 |
13,277,084 |
224,987,381 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
73,783,046 |
332,508,974 |
55,393,542 |
106,903,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,526,903,412 |
-8,000,665,060 |
-6,085,631,437 |
-5,999,424,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,526,903,412 |
-8,000,665,060 |
-6,085,631,437 |
-5,999,424,529 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,526,903,412 |
-8,000,665,060 |
-6,085,631,437 |
-5,999,424,529 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,133 |
-862 |
-850 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|