1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
5,378,843,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,022,081,759 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
4,356,761,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
4,309,090,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
47,671,228 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
336,329,886 |
325,337,215 |
324,109,886 |
43,873,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
76,246,240 |
96,296,724 |
92,608,818 |
65,291,055 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
260,083,646 |
229,040,491 |
231,501,068 |
26,253,458 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,300,846 |
|
1,507,016 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,300,846 |
|
-1,507,016 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
260,083,646 |
227,739,645 |
231,501,068 |
24,746,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
260,083,646 |
227,739,645 |
231,501,068 |
24,746,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
260,083,646 |
227,739,645 |
231,501,068 |
24,746,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
130 |
114 |
116 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|