MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,404,368,540,903 1,336,674,605,980 1,769,577,947,108 1,996,077,724,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,404,368,540,903 1,336,674,605,980 1,769,577,947,108 1,996,077,724,224
4. Giá vốn hàng bán 1,300,662,593,284 1,420,712,764,684 1,800,208,735,025 1,900,816,545,869
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 103,705,947,619 -84,038,158,704 -30,630,787,917 95,261,178,355
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103,932,642,486 184,031,511,501 228,558,080,540 95,347,776,935
7. Chi phí tài chính -1,866,855,596 1,210,647,156 -944,433,059 89,020,481
- Trong đó: Chi phí lãi vay 419,922,537 84,523,233
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,283,094,080 28,736,963,761 48,288,185,047 31,315,069,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 186,222,351,621 70,045,741,880 150,583,540,635 159,204,864,816
12. Thu nhập khác 389,330,186 635,909,267 707,518,715 452,691,576
13. Chi phí khác 167,673,854 4,135,590,854 173,721,721 178,253,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 221,656,332 -3,499,681,587 533,796,994 274,437,722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 186,444,007,953 66,546,060,293 151,117,337,629 159,479,302,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,035,716,957 -15,272,664,176 2,086,237,587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,272,414,281 1,111,557,402
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 167,408,290,996 84,091,138,750 150,005,780,227 157,393,064,951
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 167,408,290,996 84,091,138,750 150,005,780,227 157,393,064,951
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.