MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 804,186,319,946 884,621,586,925 2,750,540,956,414 1,143,321,817,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,630,881 31,582,133 103,555,047 36,897,613
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 804,157,689,065 884,590,004,792 2,750,437,401,367 1,143,284,919,425
4. Giá vốn hàng bán 785,414,083,790 856,994,425,842 2,671,866,433,148 1,116,617,175,887
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,743,605,275 27,595,578,950 78,570,968,219 26,667,743,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính 500,388,410 626,094,946 1,699,720,281 472,542,559
7. Chi phí tài chính 349,528,091 412,864,584 1,065,683,788 519,752,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 349,528,091 412,864,584 1,065,683,788 519,752,967
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,147,206,047 22,373,194,862 62,237,054,869 19,274,289,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,736,313,721 2,110,086,037 5,611,971,883 6,233,062,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,010,945,826 3,325,528,413 11,355,977,960 1,113,181,356
12. Thu nhập khác 4,871,069,446 4,871,069,446 105,000,000
13. Chi phí khác 2,377,272 132,000,000 15,986,363 258,420,216
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,868,692,174 -132,000,000 4,855,083,083 -153,420,216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,879,638,000 3,193,528,413 16,211,061,043 959,761,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,079,233,603 326,447,367 1,405,680,970 512,136,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 544,553,252
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,800,404,397 2,867,081,046 14,805,380,073 -96,928,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,800,404,397 2,867,081,046 14,805,380,073 -96,928,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 384 229 1,173 -08
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.