1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,681,934,272 |
53,682,591,042 |
40,204,386,967 |
51,398,887,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
280,500,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,681,934,272 |
53,402,091,042 |
40,204,386,967 |
51,398,887,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,355,052,603 |
49,062,951,498 |
36,801,132,796 |
46,581,434,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,326,881,669 |
4,339,139,544 |
3,403,254,171 |
4,817,453,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,580,378 |
-15,114,713 |
41,388,251 |
148,426,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,640,991,937 |
1,549,304,353 |
1,324,124,012 |
1,449,447,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,634,030,425 |
1,545,664,993 |
1,322,267,276 |
1,444,927,591 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
126,746,804 |
85,178,411 |
159,827,182 |
211,664,611 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
916,153,089 |
894,565,751 |
930,206,195 |
916,929,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,684,570,217 |
1,794,976,316 |
1,030,485,033 |
2,387,838,098 |
|
12. Thu nhập khác |
9,090,912 |
|
501 |
200,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,105,018 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,090,912 |
|
501 |
-905,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,693,661,129 |
1,794,976,316 |
1,030,485,534 |
2,386,933,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
431,909,718 |
440,806,004 |
293,281,148 |
516,952,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,261,751,411 |
1,354,170,312 |
737,204,386 |
1,869,980,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,261,751,411 |
1,354,170,312 |
737,204,386 |
1,869,980,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
149 |
160 |
87 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|