MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,863,387,390 78,397,273,260 87,570,476,413 93,817,845,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,760,198,097 7,300,191,543 5,203,047,204 12,197,037,531
1. Tiền 7,760,198,097 7,300,191,543 5,203,047,204 12,197,037,531
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,780,019,813 45,997,567,738 54,729,713,910 51,409,611,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,687,550,925 45,359,817,305 44,885,787,301 39,194,689,115
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,057,774,272 591,493,317 9,832,364,109 11,873,979,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,694,616 46,257,116 11,562,500 340,942,492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,122,808,781 24,957,435,654 27,256,842,118 29,823,099,293
1. Hàng tồn kho 21,122,808,781 24,957,435,654 27,256,842,118 29,823,099,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 200,360,699 142,078,325 380,873,181 388,096,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200,360,699 131,595,615 380,873,181 388,096,878
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,482,710
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,231,890,134 13,519,293,562 13,071,517,219 12,972,382,451
I. Các khoản phải thu dài hạn 131,838,056 393,220,209 376,000,626 622,755,378
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 131,838,056 393,220,209 376,000,626 622,755,378
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,270,587,490 10,882,174,173 10,475,996,061 9,869,149,874
1. Tài sản cố định hữu hình 9,347,899,663 8,144,311,898 7,858,826,273 5,107,950,903
- Nguyên giá 19,593,863,145 18,638,863,145 18,638,863,145 15,525,925,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,245,963,482 -10,494,551,247 -10,780,036,872 -10,417,974,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 922,687,827 2,737,862,275 2,617,169,788 4,761,198,971
- Nguyên giá 955,000,000 2,890,000,000 2,890,000,000 5,218,131,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,312,173 -152,137,725 -272,830,212 -456,932,893
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,482,310 459,777,000 71,597,814 198,643,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,482,310 459,777,000 71,597,814 198,643,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,467,982,278 1,484,122,180 1,847,922,718 1,981,833,799
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,467,982,278 1,484,122,180 1,847,922,718 1,981,833,799
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 81,095,277,524 91,916,566,822 100,641,993,632 106,790,227,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,006,081,306 53,236,428,729 59,805,905,027 68,799,577,519
I. Nợ ngắn hạn 44,050,220,214 51,800,894,650 51,468,421,025 54,626,297,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,391,456,833 13,961,762,033 20,096,465,570 17,068,205,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 682,615,715 1,292,041,320 585,089,419 670,847,655
4. Phải trả người lao động 255,100,584 90,669,976 262,364,342 81,273,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,511,700 31,500,000 272,407,768 214,023,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,668,968,915 2,679,382,860 2,689,236,582 6,656,812,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,781,897,858 33,578,959,852 27,396,278,735 29,510,799,955
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 166,578,609 166,578,609 166,578,609 424,335,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 955,861,092 1,435,534,079 8,337,484,002 14,173,280,114
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,859,766 30,473,789
7. Phải trả dài hạn khác 37,245,743
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 955,861,092 1,398,288,336 8,303,624,236 14,142,806,325
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,089,196,218 38,680,138,093 40,836,088,605 37,990,650,113
I. Vốn chủ sở hữu 36,089,196,218 38,680,138,093 40,836,088,605 37,990,650,113
1. Vốn góp của chủ sở hữu 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 499,735,828 499,735,828 499,735,828 1,273,007,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,589,460,390 5,180,402,265 7,336,352,777 3,717,642,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,564,202,640 5,155,144,515 2,155,950,512 3,462,688,197
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,257,750 25,257,750 5,180,402,265 254,954,411
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 81,095,277,524 91,916,566,822 100,641,993,632 106,790,227,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.