1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
474,516,031,389 |
573,714,382,694 |
848,424,341,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
474,516,031,389 |
573,714,382,694 |
848,424,341,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
392,134,093,437 |
485,312,637,468 |
729,521,937,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
82,381,937,952 |
88,401,745,226 |
118,902,404,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
977,452,231 |
1,253,121,519 |
453,938,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,625,131,253 |
2,003,953,634 |
4,282,939,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,627,363,910 |
609,402,502 |
608,688,072 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
64,683,056,853 |
66,370,214,751 |
87,685,505,937 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,051,202,077 |
21,280,698,360 |
27,387,897,311 |
|
12. Thu nhập khác |
|
65,159,964 |
59,036,937 |
9,315,122,946 |
|
13. Chi phí khác |
|
114,113,085 |
3,717,909,772 |
637,356,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-48,953,121 |
-3,658,872,835 |
8,677,766,424 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,002,248,956 |
17,621,825,525 |
36,065,663,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,800,449,791 |
3,951,985,915 |
7,287,016,167 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,201,799,165 |
13,669,839,610 |
28,778,647,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,201,799,165 |
13,669,839,610 |
28,778,647,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,620 |
4,909 |
7,971 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|