1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,338,543,727,609 |
1,505,169,970,816 |
1,472,311,398,690 |
2,220,330,694,643 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,338,543,727,609 |
1,505,169,970,816 |
1,472,311,398,690 |
2,220,330,694,643 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,830,974,733,293 |
1,197,509,334,673 |
1,194,067,021,072 |
1,685,999,956,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
507,568,994,316 |
307,660,636,143 |
278,244,377,618 |
534,330,737,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,260,747,504 |
64,766,166,369 |
29,736,597,603 |
42,254,071,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
163,069,320,017 |
211,535,612,249 |
229,707,366,125 |
323,940,097,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
203,462,611,693 |
202,320,956,960 |
219,149,159,123 |
214,193,898,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-17,952,763,417 |
3,819,620,957 |
-1,559,423,051 |
-4,423,585,606 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-10,186,732,097 |
-521,653,247 |
5,699,414,623 |
21,524,758,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,805,842,959 |
67,475,812,114 |
82,331,873,361 |
83,169,713,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
301,188,547,524 |
97,756,652,353 |
-11,317,101,939 |
143,526,654,224 |
|
12. Thu nhập khác |
13,952,597,596 |
226,914,630 |
753,707,859 |
1,608,339,875 |
|
13. Chi phí khác |
20,690,384,828 |
13,594,294,345 |
9,962,464,574 |
4,944,114,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,737,787,232 |
-13,367,379,715 |
-9,208,756,715 |
-3,335,775,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
294,450,760,292 |
84,389,272,638 |
-20,525,858,654 |
140,190,879,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,985,190,152 |
7,030,197,694 |
21,929,430,278 |
41,082,276,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,848,528,134 |
-1,867,682,500 |
-4,384,184,946 |
-1,574,822,738 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
275,314,098,274 |
79,226,757,444 |
-38,071,103,986 |
100,683,425,248 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
187,518,980,323 |
14,662,405,153 |
-25,994,832,750 |
63,628,956,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
87,795,117,951 |
64,564,352,291 |
-12,076,271,236 |
37,054,468,365 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
49 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|