MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 153,943,895,717 162,294,434,906 163,894,368,543 160,358,815,287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,192,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 153,915,703,517 162,294,434,906 163,894,368,543 160,358,815,287
4. Giá vốn hàng bán 118,752,922,000 133,950,713,986 141,901,740,070 135,160,188,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,162,781,517 28,343,720,920 21,992,628,473 25,198,626,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,982,672,997 3,570,878,649 3,533,251,935 2,951,087,792
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,385,215,686 6,252,614,656 5,430,152,586 5,096,080,825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,408,603,341 9,880,233,987 8,931,862,381 10,003,100,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,351,635,487 15,781,750,926 11,163,865,441 13,050,532,937
12. Thu nhập khác 4,423,261,190 4,395,336,740 3,720,914,641 240,192,689
13. Chi phí khác 4,242,283,873 4,300,000 107,204,441
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 180,977,317 4,391,036,740 3,613,710,200 240,192,689
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,532,612,804 20,172,787,666 14,777,575,641 13,290,725,626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,376,122,561 4,104,157,533 2,310,694,066 1,157,926,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,156,490,243 16,068,630,133 12,466,881,575 12,132,798,687
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,156,490,243 16,068,630,133 12,466,881,575 12,132,798,687
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,946 1,478 1,157 1,149
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,157 1,149
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.