MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Sam Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,843,305,496 6,721,943,057 3,979,738,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,213,547 250,866,806 797,261,415
1. Tiền 47,213,547 250,866,806 104,261,415
2. Các khoản tương đương tiền 693,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 768,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,832,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,690,570,181 2,666,815,629 2,876,048,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,321,326,598 2,472,083,585 2,637,214,727
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 316,918,800 99,000,000 99,509,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,324,783 95,732,044 139,324,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,156,327,852 3,612,095,308 80,309,894
1. Hàng tồn kho 7,390,280,931 3,734,460,509 80,309,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -233,953,079 -122,365,201
V.Tài sản ngắn hạn khác 181,193,916 192,165,314 226,118,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,703,536
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,145,566 131,145,566 131,145,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 50,048,350 32,316,212 94,972,727
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,438,710,457 21,793,332,507 21,489,001,086
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,462,479,985 18,171,258,968 18,802,154,596
1. Tài sản cố định hữu hình 13,712,993,410 10,784,397,849 11,596,606,205
- Nguyên giá 19,327,391,731 19,097,839,738 21,004,407,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,614,398,321 -8,313,441,889 -9,407,801,013
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,749,486,575 7,386,861,119 7,205,548,391
- Nguyên giá 8,521,698,166 8,521,698,166 8,521,698,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,211,591 -1,134,837,047 -1,316,149,775
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,731,151,290 2,523,059,797
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,467,062,290 2,523,059,797
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 264,089,000 264,089,000 264,089,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -264,089,000 -264,089,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 245,079,182 1,099,013,742 2,686,846,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 245,079,182 1,099,013,742 2,686,846,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,282,015,953 28,515,275,564 25,468,739,428
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,033,709,051 591,952,355 877,083,274
I. Nợ ngắn hạn 8,033,709,051 591,952,355 877,083,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,454,646,673 148,556,520 244,558,389
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,060,875 35,703,051 6,822,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127,872,974 11,280,331 161,482,342
4. Phải trả người lao động 163,932,965 45,130,467 162,311,932
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,681,813 129,020,290 25,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,248,306,902 27,923,323,209 24,591,656,154
I. Vốn chủ sở hữu 36,248,306,902 27,923,323,209 24,591,656,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,317,234 36,317,234 36,317,234
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,824,327,566 -22,149,311,259 -25,480,978,314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,282,015,953 28,515,275,564 25,468,739,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.