MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,748,507,768 67,271,092,202 217,111,596,805 82,896,909,713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,307,923,144 23,536,114,406 17,819,434,469 18,636,084,327
1. Tiền 1,307,923,144 13,536,114,406 2,819,434,469 3,636,084,327
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,000,000,000 38,292,901,315 57,500,000,000 57,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000,000,000 38,292,901,315 57,500,000,000 57,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,145,729,159 1,372,486,874 286,293,400 3,079,909,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,312,521 184,043,906 204,764,601 2,865,514,837
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 546,465,152 877,111,542 11,082,000 167,950,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 420,555,085 312,985,946 94,262,739 61,267,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,603,599 -1,654,520 -23,815,940 -14,823,530
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,957,167,094 3,844,289,401 3,817,127,886 3,633,809,140
1. Hàng tồn kho 3,957,167,094 3,844,289,401 3,817,127,886 3,633,809,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,337,688,371 225,300,206 137,688,741,050 47,106,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,689,675,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 648,013,094 225,300,206 47,106,768
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 137,688,741,050
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 268,549,133,514 266,035,016,230 120,873,880,079 255,396,546,998
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,720,539,786 66,086,303,537 66,615,467,181 68,266,179,252
1. Tài sản cố định hữu hình 70,584,695,346 65,994,459,101 66,567,622,749 68,248,401,491
- Nguyên giá 188,764,578,708 194,210,488,682 205,809,862,735 218,318,187,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,179,883,362 -128,216,029,581 -139,242,239,986 -150,069,785,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 135,844,440 91,844,436 47,844,432 17,777,761
- Nguyên giá 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,155,560 -128,155,564 -172,155,568 -202,222,239
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,465,981,485 1,087,935,602 39,344,916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,465,981,485 1,087,935,602 39,344,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 177,246,553,000 183,291,301,900 46,292,400,000 183,717,779,029
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,487,106,900 183,291,301,900 46,292,400,000 183,717,779,029
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,276,782,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,482,663,600
VI. Tài sản dài hạn khác 19,116,059,243 15,569,475,191 7,926,667,982 3,412,588,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,116,059,243 15,569,475,191 7,926,667,982 3,412,588,717
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313,297,641,282 333,306,108,432 337,985,476,884 338,293,456,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 218,514,588,491 220,650,272,629 217,583,341,449 215,305,082,313
I. Nợ ngắn hạn 44,468,480,538 46,567,938,519 192,901,704,335 49,664,642,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,409,492,781 7,728,713,832 6,785,896,675 7,314,484,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,457,807 390,717,297 501,111,534 312,067,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,712,973,754 5,095,669,948 5,017,951,055 5,120,413,759
4. Phải trả người lao động 2,646,179,918 3,195,335,776 3,524,788,046 3,407,553,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,807,064,324 7,213,213,033 7,202,476,718 6,034,632,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,261,132,669 551,388,090 203,580,666 358,298,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,238,396,996 22,214,985,955 169,540,785,053 27,054,677,689
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 286,782,289 177,914,588 125,114,588 62,514,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,046,107,953 174,082,334,110 24,681,637,114 165,640,440,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,046,107,953 174,082,334,110 24,681,637,114 165,640,440,118
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,783,052,791 112,655,835,803 120,402,135,435 122,988,374,398
I. Vốn chủ sở hữu 94,783,052,791 112,655,835,803 120,402,135,435 122,988,374,398
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,000,000,000 66,000,000,000 79,199,990,000 79,199,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,000,000,000 66,000,000,000 79,199,990,000 79,199,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,783,052,791 46,655,835,803 41,202,145,435 43,788,384,398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,297,598,755 17,872,783,012 7,746,299,632 2,586,238,963
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,485,454,036 28,783,052,791 33,455,845,803 41,202,145,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313,297,641,282 333,306,108,432 337,985,476,884 338,293,456,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.