1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,546,568,476 |
23,895,691,338 |
26,328,140,971 |
21,098,752,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,546,568,476 |
23,895,691,338 |
26,328,140,971 |
21,098,752,349 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,052,015,693 |
17,785,903,662 |
20,442,698,351 |
18,707,149,953 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,494,552,783 |
6,109,787,676 |
5,885,442,620 |
2,391,602,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,256,532 |
6,031,809 |
8,720,170 |
36,776,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
493,500,000 |
458,963,842 |
849,117,408 |
91,230,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
493,500,000 |
458,963,842 |
849,117,408 |
91,230,241 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
365,810,762 |
868,648,492 |
1,166,200,484 |
1,112,976,148 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,248,494,637 |
1,186,010,896 |
1,222,687,333 |
1,596,395,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,391,003,916 |
3,602,196,255 |
2,656,157,565 |
-372,223,317 |
|
12. Thu nhập khác |
4,799,491 |
|
|
577,959,004 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
360 |
30,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,799,491 |
|
-360 |
547,959,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,395,803,407 |
3,602,196,255 |
2,656,157,205 |
175,735,687 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
279,160,681 |
720,439,251 |
531,231,441 |
35,147,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,116,642,726 |
2,881,757,004 |
2,124,925,764 |
140,588,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,116,642,726 |
2,881,757,004 |
2,124,925,764 |
140,588,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|