MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,506,695,316,549 4,268,428,310,383 4,465,986,967,155 5,316,244,691,378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,728,163,362 6,366,644,984 6,769,974,974 25,149,872,580
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,499,967,153,187 4,262,061,665,399 4,459,216,992,181 5,291,094,818,798
4. Giá vốn hàng bán 5,003,625,595,179 4,057,096,024,272 4,185,988,991,032 4,723,759,260,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 496,341,558,008 204,965,641,127 273,228,001,149 567,335,557,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,563,899,339 78,951,019,759 43,411,372,094 65,679,178,568
7. Chi phí tài chính 125,622,517,438 84,476,610,485 88,534,877,688 121,011,798,297
- Trong đó: Chi phí lãi vay 79,919,116,379 59,987,821,992 59,526,460,043 48,546,962,649
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 213,674,359,614 137,519,856,266 175,337,450,932 291,743,408,313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,663,682,496 32,214,741,719 22,857,548,631 32,660,013,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 166,944,897,799 29,705,452,416 29,909,495,992 187,599,516,613
12. Thu nhập khác 40,035,740 71,723,937 473,133,929 218,526,352
13. Chi phí khác 300,676,193 3,757,480 45,690,816 4,431,160
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -260,640,453 67,966,457 427,443,113 214,095,192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 166,684,257,346 29,773,418,873 30,336,939,105 187,813,611,805
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 41,502,829,375 11,152,333,238 8,100,722,548 37,916,997,701
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -213,384,035 -5,038,405,047 -213,384,035 -213,384,035
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 125,394,812,006 23,659,490,682 22,449,600,592 150,109,998,139
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 125,394,812,006 23,659,490,682 22,449,600,592 150,109,998,139
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.