1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,506,695,316,549 |
4,268,428,310,383 |
4,465,986,967,155 |
5,316,244,691,378 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,728,163,362 |
6,366,644,984 |
6,769,974,974 |
25,149,872,580 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,499,967,153,187 |
4,262,061,665,399 |
4,459,216,992,181 |
5,291,094,818,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,003,625,595,179 |
4,057,096,024,272 |
4,185,988,991,032 |
4,723,759,260,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
496,341,558,008 |
204,965,641,127 |
273,228,001,149 |
567,335,557,978 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,563,899,339 |
78,951,019,759 |
43,411,372,094 |
65,679,178,568 |
|
7. Chi phí tài chính |
125,622,517,438 |
84,476,610,485 |
88,534,877,688 |
121,011,798,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,919,116,379 |
59,987,821,992 |
59,526,460,043 |
48,546,962,649 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
213,674,359,614 |
137,519,856,266 |
175,337,450,932 |
291,743,408,313 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,663,682,496 |
32,214,741,719 |
22,857,548,631 |
32,660,013,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
166,944,897,799 |
29,705,452,416 |
29,909,495,992 |
187,599,516,613 |
|
12. Thu nhập khác |
40,035,740 |
71,723,937 |
473,133,929 |
218,526,352 |
|
13. Chi phí khác |
300,676,193 |
3,757,480 |
45,690,816 |
4,431,160 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-260,640,453 |
67,966,457 |
427,443,113 |
214,095,192 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
166,684,257,346 |
29,773,418,873 |
30,336,939,105 |
187,813,611,805 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,502,829,375 |
11,152,333,238 |
8,100,722,548 |
37,916,997,701 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-213,384,035 |
-5,038,405,047 |
-213,384,035 |
-213,384,035 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
125,394,812,006 |
23,659,490,682 |
22,449,600,592 |
150,109,998,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
125,394,812,006 |
23,659,490,682 |
22,449,600,592 |
150,109,998,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|