MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,213,963,670,705 9,278,789,436,585 9,428,500,663,254 10,097,660,724,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,084,367,369,474 820,161,782,211 785,479,050,340 560,811,857,118
1. Tiền 949,867,369,474 785,541,782,211 748,979,050,340 560,811,857,118
2. Các khoản tương đương tiền 134,500,000,000 34,620,000,000 36,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 396,056,701,685 269,413,600,644 289,613,600,644 216,502,030,107
1. Chứng khoán kinh doanh 120,225,576,352 9,353,176 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 275,831,125,333 269,404,247,468 289,604,247,468 216,492,676,931
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,885,600,640,896 1,909,556,935,252 2,032,598,717,387 2,652,566,074,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,578,603,140,636 1,607,421,626,004 1,740,842,155,484 2,210,550,317,373
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 281,375,399,757 287,794,229,716 287,579,014,141 446,318,367,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,653,930,474 24,372,909,503 14,874,757,230 8,751,891,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,031,829,971 -10,031,829,971 -10,697,209,468 -13,054,501,666
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,228,863,617,802 5,640,254,987,170 5,718,699,385,156 5,829,737,008,221
1. Hàng tồn kho 5,385,257,774,040 5,796,649,143,408 5,849,032,778,100 5,960,070,401,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -156,394,156,238 -156,394,156,238 -130,333,392,944 -130,333,392,944
V.Tài sản ngắn hạn khác 619,075,340,848 639,402,131,308 602,109,909,727 838,043,754,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,911,805,799 14,722,480,341 16,586,369,709 22,848,700,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 608,078,969,341 624,601,139,478 585,451,185,075 815,143,714,574
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 84,565,708 78,511,489 72,354,943 51,338,982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,965,002,678,468 2,884,251,445,935 2,806,718,432,611 2,895,084,013,825
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,310,962,017 2,309,962,017 2,309,962,017 3,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,310,962,017 2,309,962,017 2,309,962,017 3,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,495,520,961,021 2,450,365,241,565 2,358,754,796,405 2,267,992,351,195
1. Tài sản cố định hữu hình 2,117,834,643,856 2,076,458,822,908 1,989,130,813,078 1,938,532,792,148
- Nguyên giá 4,960,416,204,471 5,008,991,702,851 5,012,381,146,321 5,057,875,378,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,842,581,560,615 -2,932,532,879,943 -3,023,250,333,243 -3,119,342,586,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính 39,455,183,000 38,407,700,267 37,360,217,531
- Nguyên giá 41,899,309,383 41,899,309,383 41,899,309,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,444,126,383 -3,491,609,116 -4,539,091,852
3. Tài sản cố định vô hình 338,231,134,165 335,498,718,390 332,263,765,796 329,459,559,047
- Nguyên giá 391,098,129,684 391,098,129,684 391,098,129,684 391,098,129,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,866,995,519 -55,599,411,294 -58,834,363,888 -61,638,570,637
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 238,151,756,293 203,692,204,794 203,647,925,283 373,523,250,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 238,151,756,293 203,692,204,794 203,647,925,283 373,523,250,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,180,000,000 3,180,000,000 3,180,000,000 18,180,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,180,000,000 3,180,000,000 3,180,000,000 18,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 225,838,999,137 224,704,037,559 238,825,748,906 235,384,911,658
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,838,999,137 224,704,037,559 238,825,748,906 235,384,911,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,178,966,349,173 12,163,040,882,520 12,235,219,095,865 12,992,744,738,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,797,176,462,788 6,747,631,585,965 6,812,145,139,218 7,419,560,783,584
I. Nợ ngắn hạn 6,768,436,959,028 6,733,890,406,740 6,783,832,403,528 7,391,461,431,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,688,581,985,878 1,738,729,275,624 1,631,419,258,076 1,454,527,825,082
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 272,767,766,625 142,685,244,370 146,808,935,563 116,640,775,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,788,058,576 91,890,225,878 59,572,559,601 134,359,593,135
4. Phải trả người lao động 18,662,182,070 19,986,976,944 29,241,503,610 25,696,618,902
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,001,460,993 39,493,011,918 23,317,598,074 87,819,203,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,688,915,294 13,191,304,924 13,681,782,893 9,530,153,736
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,525,981,834,520 4,575,328,612,010 4,767,655,010,639 5,450,878,507,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112,964,755,072 112,585,755,072 112,135,755,072 112,008,755,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,739,503,760 13,741,179,225 28,312,735,690 28,099,351,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,839,503,760 12,841,179,225 27,412,735,690 27,199,351,655
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,381,789,886,385 5,415,409,296,555 5,423,073,956,647 5,573,183,954,786
I. Vốn chủ sở hữu 5,381,789,886,385 5,415,409,296,555 5,423,073,956,647 5,573,183,954,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,632,778,060,000 2,632,778,060,000 2,632,778,060,000 2,632,778,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,632,778,060,000 2,632,778,060,000 2,632,778,060,000 2,632,778,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 785,907,272,279 785,907,272,279 785,907,272,279 785,907,272,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 185,830,957,874 185,830,957,874 185,830,957,874 185,830,957,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,091,899,021 87,091,899,021 87,091,899,021 87,091,899,021
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,690,181,697,211 1,723,801,107,381 1,731,465,767,473 1,881,575,765,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,614,057,202,315 1,614,057,202,315 1,614,057,202,315 1,731,465,767,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,124,494,896 109,743,905,066 117,408,565,158 150,109,998,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,178,966,349,173 12,163,040,882,520 12,235,219,095,865 12,992,744,738,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.